Trên thực tế, rất nhiều người học nhầm lẫn giữa “believe” và “believe in”. Bài học ngày hôm nay sẽ giúp các bạn hiểu thêm về cách dùng từ này nhé!
1. Believe sb/st
Nó nghĩa là tin, chấp nhận ai đó, điều gì đó là đúng.
Ví dụ:
- I believe her. She is always honest. Tôi tin cô ấy. Cô ấy rất trung thực.
- Do you believe her story? It sounds fishy to me. Cậu tin câu chuyện của cô ấy không? Tôi thấy có vẻ đáng nghi.
2. Belive in sb/st
Cụm từ này thể hiện việc có niềm tin (faith) vào ai đó, điều gì đó tồn tại mặc dù có thể chưa bao giờ thấy hoặc trải qua, hay tin (confidence) vào khả năng, sức mạnh của ai, cái gì
Ví dụ:
- Many people in the world believe in God. Rất nhiều người trên thế giới tin vào Chúa.
- I believe in life after death. Tôi tin có cuộc sống sau khi chết.
- She believes in herself. (She has confidence in her own abilities). Cô ấy tin vào bản thân mình. (Cô ấy tự tin vào khả năng của cô ấy)