TỪ VỰNG TIẾNG ANH: CHỦ ĐỀ THỜI GIAN (phần 2)

09:34 | 19-10-2019 388 lượt xem

Như đã hứa, hôm nay chúng ta tiếp tục bỏ túi những từ vựng tiếng Anh thông dụng – CHỦ ĐỀ THỜI GIAN nhé!

C. Từ vựng tiếng Anh về các từ chỉ tần suất 

  1. Never – /ˈnev.ɚ/: Không bao giờ
  2. Often – /ˈɒf.tən/: Thường
  3. Occasionally – /əˈkeɪʒ.nəl.i/: Thỉnh thoảng
  4. Rarely – /ˈrer.li/: Hiếm khi
  5. Normally – /ˈnɔːr.mə.li/: Thường xuyên
  6. Always– /ˈɑːl.weɪz/: Luôn luôn
  7. Sometimes– /’sʌmtaimz/: Thỉnh thoảng, đôi khi
  8. Seldom– /’seldəm/: Ít khi, hiếm khi
  9. Usually – /’ju:ʒəli/: Thường xuyên

D. Từ vựng tiếng Anh về giờ trong ngày 

  1. am: Buổi sáng
  2. pm: Buổi chiều
  3. Two o’clock am/pm: Hai giờ sáng/chiều
  4. Two fifteen/A quarter after two am/pm: Hai giờ mười lăm sáng/chiều
  5. Two thirty/Half past two am/pm: Hai giờ ba mươi sáng/chiều
  6. Two forty-five/A quarter to three am/pm:Ba giờ kém mười lăm sáng/chiều
  7. Two oh five am/pm: Hai giờ năm phút sáng/chiều
  8. Two twenty/Twenty after two am/pm:Hai giờ hai mươi sáng/chiều
  9. Two forty/Twenty to three am/pm: Hai giờ buốn mươi sáng/chiều
  10. Two fifty-five/Five to three am/pm: Hai giờ năm mươi lăm sáng/chiều
  11. Noon/Twelve noon: Mười hai giờ trưa
  12. Midnight/Twelve midnight: Mười hai giờ đêm