TỪ VỰNG TIẾNG ANH: CHỦ ĐỀ THỜI GIAN (phần 2)
Như đã hứa, hôm nay chúng ta tiếp tục bỏ túi những từ vựng tiếng Anh thông dụng – CHỦ ĐỀ THỜI GIAN nhé!
C. Từ vựng tiếng Anh về các từ chỉ tần suất
- Never – /ˈnev.ɚ/: Không bao giờ
- Often – /ˈɒf.tən/: Thường
- Occasionally – /əˈkeɪʒ.nəl.i/: Thỉnh thoảng
- Rarely – /ˈrer.li/: Hiếm khi
- Normally – /ˈnɔːr.mə.li/: Thường xuyên
- Always– /ˈɑːl.weɪz/: Luôn luôn
- Sometimes– /’sʌmtaimz/: Thỉnh thoảng, đôi khi
- Seldom– /’seldəm/: Ít khi, hiếm khi
- Usually – /’ju:ʒəli/: Thường xuyên
D. Từ vựng tiếng Anh về giờ trong ngày
- am: Buổi sáng
- pm: Buổi chiều
- Two o’clock am/pm: Hai giờ sáng/chiều
- Two fifteen/A quarter after two am/pm: Hai giờ mười lăm sáng/chiều
- Two thirty/Half past two am/pm: Hai giờ ba mươi sáng/chiều
- Two forty-five/A quarter to three am/pm:Ba giờ kém mười lăm sáng/chiều
- Two oh five am/pm: Hai giờ năm phút sáng/chiều
- Two twenty/Twenty after two am/pm:Hai giờ hai mươi sáng/chiều
- Two forty/Twenty to three am/pm: Hai giờ buốn mươi sáng/chiều
- Two fifty-five/Five to three am/pm: Hai giờ năm mươi lăm sáng/chiều
- Noon/Twelve noon: Mười hai giờ trưa
- Midnight/Twelve midnight: Mười hai giờ đêm