Từ vựng về thuốc và cứu thương
Cùng Peace English bỏ túi các từ vựng về thuốc và cứu thương nhé - Rất hữu ích và cần thiết cho các bạn trong ngành y đấy!
- syringe /'sɪrɪndʒ/ - ống tiêm
- thermometer /θəˈmɒm.ɪ.təʳ/ - nhiệt kế
- pill /pɪl/ - viên thuốc
- tablet /ˈtæb.lət/- thuốc dạng viên nén
- capsule /ˈkæp.sjuːl/ - thuốc dạng viên nang
- ambulance /ˈæm.bjʊ.lənts/- xe cứu thương
- poison/ˈpɔɪ.zən/ - thuốc độc
- band-aid /ˈbænd.eɪd/ - băng keo
- sling /slɪŋ/ - băng đeo đỡ cánh tay
- bandage /ˈbæn.dɪdʒ/ - băng
- cast/kɑːst/ - bó bột
- stretcher/ˈstretʃ.əʳ/ - cái cáng
- wheelchair /ˈwiːl.tʃeəʳ/ - xe lăn
- crutch /krʌtʃ/ - cái nạng
- cane /keɪn/ - gậy
- x-ray/ˈeks.reɪ/ - tia S, chụp bằng tia X
- gurney /ˈgɜː.ni/ - giường có bánh lăn
- stethoscope /ˈsteθ.ə.skəʊp/- ống nghe
- surgeon/ˈsɜː.dʒən/ - bác sĩ phẫu thuật
- paramedic /ˌpær.əˈmed.ɪk/- nhân viên cứu thương