Từ vựng về hồ Hoàn Kiếm
Hồ Hoàn Kiếm là một trong những điểm đến yêu thích của bạn bè quốc tế. Nếu bạn có bạn bè nước ngoài về tham quan, bạn sẽ giới thiệu đến bạn của mình như thế nào ? Cùng Peace English bỏ túi những từ vựng về nét đẹp của Hồ Gươm để dùng khi cần nhé !
1. legend | ˈledʒənd | truyền thuyết
2. magical sword | ˈmædʒɪkl̩ sɔːd |thanh gươm thần
3. blade of the sword | bleɪd əv ðə sɔːd | lưỡi gươm
4. inscribe /ɪnˈskraɪb |khắc
5. the Will of Heaven /ðə wl̩ əv ˈhevn̩ |Thuận Thiên (theo ý trời)
6. Dragon King /ˈdræɡən kɪŋ |Long Quân
7. underwater palace /ˈʌndəwɔːtə ˈpælɪs | thủy cung
8. fisherman /ˈfɪʃəmən | người đánh cá, câu cá
9. army /ˈɑːmi | quân đội, đội quân
10. net /net | lưới
11. hilt of the sword /hɪlt əv ðə sɔːd | chuôi kiếm
12. banyan tree /ˈbænjən triː | cây đa
13. strength /streŋθ/ sức mạnh
14. independent country /ˌɪndɪˈpendənt ˈkʌntri | quốc gia độc lập
15. thanks to /θæŋks tuː | nhờ có
16. victory /ˈvɪktərɪ | chiến thắng
17. boating /ˈbəʊtɪŋ | chèo thuyền
18. Green Water Lake /ɡriːn ˈwɔːtə leɪk | hồ Tả Vọng
19. suddenly /sʌdn̩li | bất thình lình
20. Golden Turtle /ˈɡəʊldən ˈtɜːtl̩ | rùa Vàng
21. surface /ˈsɜːfɪs | nổi lên
22. belt / belt | thắt lưng
23. dive / daɪv | lặn
24. depth / depθ |độ sâu
25. glowing / ˈɡləʊɪŋ | léo sáng, tỏa hào quang
26. acknowledge |əkˈnɒlɪdʒ | hiểu được
27. rename / riːˈneɪm/ đổi tên