Từ vựng về hồ Hoàn Kiếm

07:23 | 26-06-2018 680 lượt xem

Hồ Hoàn Kiếm là một trong những điểm đến yêu thích của bạn bè quốc tế. Nếu bạn có bạn bè nước ngoài về tham quan, bạn sẽ giới thiệu đến bạn của mình như thế nào ? Cùng Peace English bỏ túi những từ vựng về nét đẹp của Hồ Gươm để dùng khi cần nhé !

 

1. legend | ˈledʒənd | truyền thuyết

2. magical sword | ˈmædʒɪkl̩ sɔːd |thanh gươm thần

3. blade of the sword | bleɪd əv ðə sɔːd | lưỡi gươm

4. inscribe /ɪnˈskraɪb |khắc

5. the Will of Heaven /ðə wl̩ əv ˈhevn̩ |Thuận Thiên (theo ý trời)

6. Dragon King /ˈdræɡən kɪŋ |Long Quân

7. underwater palace /ˈʌndəwɔːtə ˈpælɪs | thủy cung

8. fisherman /ˈfɪʃəmən | người đánh cá, câu cá

9. army /ˈɑːmi | quân đội, đội quân

10. net /net | lưới

11. hilt of the sword /hɪlt əv ðə sɔːd | chuôi kiếm

12. banyan tree /ˈbænjən triː | cây đa

13. strength /streŋθ/ sức mạnh

14. independent country /ˌɪndɪˈpendənt ˈkʌntri | quốc gia độc lập

15. thanks to /θæŋks tuː | nhờ có

16. victory /ˈvɪktərɪ | chiến thắng

17. boating /ˈbəʊtɪŋ | chèo thuyền

18. Green Water Lake /ɡriːn ˈwɔːtə leɪk | hồ Tả Vọng

19. suddenly /sʌdn̩li | bất thình lình

20. Golden Turtle /ˈɡəʊldən ˈtɜːtl̩ | rùa Vàng

21. surface /ˈsɜːfɪs | nổi lên

22. belt / belt | thắt lưng

23. dive / daɪv | lặn

24. depth / depθ |độ sâu

25. glowing / ˈɡləʊɪŋ | léo sáng, tỏa hào quang

26. acknowledge |əkˈnɒlɪdʒ | hiểu được

27. rename / riːˈneɪm/ đổi tên