Từ vựng tiếng Anh về tết trung thu

08:55 | 24-09-2018 546 lượt xem

Nói đến Trung Thu ta thường nghĩ ngay đến: đèn lồng, cây đa, múa lân, bánh Trung Thu. Vậy những từ vựng về Trung thu được nói như thế nào trong Tiếng Anh? Hãy cùng Peace English tìm hiểu về những từ tiếng Anh thường xuất hiện trong dịp Trung Thu nhé các bạn!

1. Từ vựng tiếng Anh chung về tết trung thu

- Mid-autumn festival /mɪdɔːtəm/: Tết Trung thu

- Moon cake /ˈmuːn keɪk/: bánhTrung thu

- Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: múa lân

- Lantern /ˈlæn.tən/: đèn lồng

- Toy figurine /tɔɪ fɪɡ.əˈriːn/: tò he

- Mask /mɑːsk/: mặt nạ

- Moon /ˈmuːn/: mặt trăng

- Banyan /ˈbænjæn/: cây đa

- Lantern parade /ˈlæntən/ /pəˈreɪd/: rước đèn

- Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre

- The man in the moon/ The Moon Man: chú cuội

- Moon lady /ˈmuːn/ : chị Hằng

- Jade Rabbit: Thỏ ngọc

- Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪpt/ /ˈlæn.tən/: đèn ông sao

- Watch and admire the Moon: ngắm trăng, thưởng trăng

- Moon cake /ˈmuːn/: bánh trung thu

2. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động diễn ra trong tết trung thu

- Perform/parade lion dance around/all over streets: Biểu diễn trên phố

- Eat Moon cake: ăn bánh trung thu

- Celebrate the Mid-Autumn Festival with traditional 5-pointed star shaped lantern: rước đèn ông sao

- Watch and admire the Moon: ngắm trăng, thưởng trăng

3. Những câu nói tiếng Anh về thời gian diễn ra tết trung thu

- Legend of Cuoi with banyan tree + story of Chang’e: truyền thuyết với cây đa chú cuội và chị Hằng Nga

- Held on the Fifteenth day of the eighth month/August in the lunar/Chinese calendar: Tổ chức vào ngày 15 tháng 8 âm lịch

- The time is at the roundest and brightest moon in the year: đây là thời gian mặt trăng tròn nhất và sáng nhất trong năm