TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ DÙNG TRONG PHÒNG TẮM

10:03 | 14-03-2020 443 lượt xem

Tiếp tục với những từ vựng thông dụng về các chủ đề thông dụng trong cuộc sống – Hôm nay, chúng ta cũng bỏ túi những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm nhé!

  1. Shower Curtain – /ʃaʊəʳ ˈkɜː.tən/: Màn tắm
  2. Bath mat – /bɑːθmæt/: Tấm thảm hút nước trong nhà tắm
  3. Hairdyer – /heəʳˈdraɪ.əʳ/: Máy sấy tóc
  4. Toothpaste – /ˈtuːθ.peɪst/: Kem đánh răng
  5. Nailbrush – /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chải đánh móng tay
  6. Wastepaper basket – /ˈweɪstˌbɑː.skɪt/: Thùng rác
  7. Hot water faucet – /hɒt ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/: Vòi nước nóng
  8. Title– /ˈtaɪ.tļ/: Tường phòng tắm (ốp đá hoa chống thấm nước)
  9. Toilet– /ˈtɔɪ.lət/: Bồn cầu
  10. Sponge – /spʌndʒ/: Miếng bọt biển
  11. Cold water faucet – /kəʊld ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/: Vòi nước lạnh
  12. Hamper – /ˈhæm.pəʳ/: Hòm mây đựng quần áo chưa giặt
  13. Showerhead– /ʃaʊəʳhed/: Vòi tắm
  14. Towel rail– /taʊəlreɪl/: Thanh để khăn
  15. Sink – /sɪŋk/: Bồn rửa mặt
  16. Stopper– /stɒp.əʳ/: Nút
  17. Washcloth – /ˈwɒʃ.klɒθ/: Khăn mặt
  18. Curtain rod – /ˈkɜː.tənrɒd/: Thanh kéo rèm che
  19. Soap – /səʊp/: Xà phòng
  20. Drain – /dreɪn/: Ống thoát nước
  21. Curtain rings– /ˈkɜː.tənrɪŋz/: Vòng đai của rèm che
  22. Bath towel – /bɑːθtaʊəl/: Khăn tắm
  23. Shampo – /ʃæmˈpuː/: Dầu gội đầu
  24. Soap dish – /səʊpdɪʃ/: Khay xà phòng
  25. Hand towel– /hændtaʊəl/: Khăn lau tay
  26. Touthbrush – /ˈtuːθ.brʌʃ/: Bàn chải đánh răng
  27. Showr cap – /ʃaʊəʳkæp/: Mũ tắm
  28. Bathtub – /ˈbɑːθ.tʌb/: Bồn tắm