TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ SÂN VƯỜN

10:04 | 15-03-2020 2194 lượt xem

“Fence”, “Weeds” hay “Gravel” … chỉ những loại cây, vật dụng nào trong khu vườn nhà? Chúng ta cùng tìm hiểu qua bài tham khảo hôm nay nhé – Từ vựng tiếng Anh về chủ đề sân vườn.

- Back garden /bæk ‘gɑ:dn/: vườn sau nhà

- Clothes line /klouðz lain/: dây phơi quần áo

- Drain /drein/: ống dẫn nước

- Drive /draiv/: đường lái xe vào nhà

- Ustbin /’dʌstbin/: thùng rác

- Fence /fens/: hàng rào

- Flower bed /flower bed/: luống hoa

- Flowerpot /flower pɔt/: chậu hoa

- Front garden /frʌnt ‘gɑ:dn/: vườn trước nhà

- Garage /’gærɑ:ʤ/: ga ra để xe ô tô

- Garden furniture /’gɑ:dn ‘fə:nitʃə/: bàn ghế ngoài vườn

- Gate /geit/: cổng

- Gravel /’grævəl/: sỏi

- Greenhouse /’gri:nhaus/: nhà kính

- Edge /hedʤ/: bờ rậu

- Lawn /lɔ:n/: bãi cỏ

- Logs /lɔg/: khúc gỗ

- Orchard /’ɔ:tʃəd/: vườn cây ăn quả

- Path /pɑ:θ/: lối đi bộ

- Patio /’pætiou/: khoảng sân chơi lát gạch

- Plants /plɑ:nt/: cây cảnh

- Pond /pɔnd/: ao

- Shed /ʃed/: nhà kho

- Weeds /wi:dz/: cỏ dại

dụ:

- In this project you will learn how to dig a land drain, French drain or soak away and remove excess water from your garden and ensure that it drains correctly.

=> Trong dự án này bạn sẽ tìm hiểu cách đào một đường thoát nước trên đất, mương thoát nước kiểu pháp hay hố tiêu nước và loại bỏ nước dư thừa từ khu vườn nhà bạn cũng như đảm bảo rằng nước được thoát ra đúng kỹ thuật.

- She was too short to see over the fence.

=> Cô ấy quá thấp để có thể nhìn được qua hàng rào.

- Gravel is a traditional path material found in formal gardens throughout Europe and Asia, and takes little skill to install.

=> Sỏi là một vật liệu làm đường truyền thống thường có trong các khu vườn kiểu mẫu của Châu Âu và Châu Á, và nó cũng dễ thực hiện mà không cần nhiều kỹ thuật.

- A beautiful lawn is one of the most desired features in gardens all around the world.

=> Một bãi cỏ đẹp là một trong những điều đáng khao khất nhất của các khu vườn trên toàn thế giới.