TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC THỂ LOẠI SÁCH
Nếu vốn từ vựng tiếng Anh của bạn tốt, việc học tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng và các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết sẽ được cải thiện trong thời gian ngắn mà ít gặp phải trở ngại.
Nào!!! Chúng ta cùng tiếp tục trau dồi vốn từ vựng qua bài học hôm nay – TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC THỂ LOẠI SÁCH nhé!
- Textbook – /ˈtɛkstbʊk/: Sách giáo khoa
- Novel – /ˈnɑvl/: Tiểu thuyết
- Picture book– /ˈpɪktʃər bʊk/: Sách tranh ảnh
- Reference book – /ˈrɛfrəns bʊk/: Sách tham khảo
- Comic – /ˈkɑmɪk/: Truyện tranh
- Poem – /ˈpoʊəm/: Thơ
- Hardcover– /ˈhɑrdˌkʌvər/: Sách bìa cứng
- Paperback – /ˈpeɪpərbæk/: Sách bìa mềm
- Exercise book – /ˈɛksərˌsaɪz bʊk/: Sách bài tập
- Magazine– /ˈmæɡəˌzin/: Tạp chí (phổ thông)
- Autobiography– /ˌɔt̮əbaɪˈɑɡrəfi/: Cuốn tự truyện
- Encyclopedia – /ɪnˌsaɪkləˈpidiə/: Bách khoa toàn thư
- Thriller book– /ˈθrɪlər bʊk/: Sách trinh thám
- Dictionary – /ˈdɪkʃəˌnɛri/: Từ điển
- Short story – /ʃɔrt ˈstɔri/: Truyện ngắn
- Cookery book– /ˈkʊkəri bʊk/: Sách hướng dẫn nấu ăn
- Nonfiction– /ˌnɑnˈfɪkʃn/: Sách viết về người thật việc thật.
- Science fiction book – /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk/: Sách khoa học viễn tưởng