Từ vựng tiếng Anh khi nói về tình bạn (phần 1)
Mỗi người chúng ta đều có những tình bạn thật đẹp cho riêng mình. Mối quan hệ của bạn bè có thể diễn tả qua việc “thấu hiểu”, “luôn tin tưởng vào bạn” … Nhưng bạn đã biết cách diễn tả những cụm từ ấy bằng tiếng Anh như thế nào không???
Tham khảo cùng PFL ngay nhé!
- Helps you:Giúp đỡ.
- Keep in contact / touch:Giữ liên lạc…
- Lose contact / touch:Mất liên lạc…
- Invites you over:Luôn lôi cuốn bạn.
- Understands you: Thấu hiểu bạn.
- Believes in “you”:Luôn tin tưởng vào bạn.
- Gives unconditionally:Tận tụy với bạn.
- Keeps you close at heart:Trân trọng bạn.
- Don’t give up on you:Không bỏ rơi bạn.
- Just “be” with you:Tỏ ra “xứng đáng” với bạn.
- A friendship + grow:Tình bạn bền vững hơn
- Close / special friends:Bạn thân thiết / Người bạn đặc biệt
- Mutual friends:Bạn chung (Trong một nhóm)
- A casual acquaintance: Bạn xã giao (Biết mặt)
- Never judges:Không bao giờ phán xét.
Bạn đã lưu lại và luyện tập được bao nhiêu cụm từ nói về tình bạn rồi nào? Đừng bỏ lỡ rất nhiều từ vựng thú vị về chủ đề này sẽ được PFL gửi đến bạn vào ngày mai nhé!