TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp bạn cảm thấy không nhàm chán. Bạn có thể dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ tốt hơn. Chẳng hạn, bạn học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề “Family” thì sẽ có các từ liên quan như: father, mother, sister, brother, grandfather … điều đó sẽ tạo nên sự liên tưởng khi học từ vựng. Hôm này, Peace English sẽ gửi tới các bạn 40 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất. Hy vọng chúng sẽ giúp cho vốn từ vựng của các bạn được cải thiện nhé !
- Align– /ə’lain/: Sắp xếp cho thẳng hàng
- Amend– /ə’mend]/: Điều chỉnh
- Accessory– /ək’sesəri/: Phụ liệu
- Armhole curve: Đường cong vòng nách
- Adjust– /ə’dʒʌst/: Quyết định
- A range off colours– /ə’pru:vəl/: Đủ các màu sắc
- Approval– /ə’pru:vəl/: Chấp thuận
- Accurate– /’ækjurit/: Chính xác
- Angle– /’æηgl/: Góc
- Center– /’sentə/: Ở giữa
- Chest– /t∫est/: Vòng ngực
- Calf– /kɑ:f/: Bắp chân
- Carton– /’kɑ:tən/: Thùng giấy
- Choose– /t∫u:z/: Lựa chọn
- Chain– /t∫ein/: Dây
- Armhole– /’ɑ:mhoul/: Vòng nách
- Cap– /kæp/: Mũ lưỡi trai
- Assort– /ə’sɔ:t/: Tỷ lệ
- Charge– /t∫ɑ:dʒ/: Tiền công
- Auditor– /’ɔ:ditə/: Kiểm tra viên
- Available– /ə’veiləbl/: Có sẵn
- Average– /’ævəridʒ/: Trung bình
- Bust– /bʌst/: Đường vòng ngực
- Attach– /ə’tæt∫/: Gắn vào
- Check– /t∫ek/: Kiểm tra
- Buckle– /’bʌkl/: Khóa cài
- Badge– /bædʒ/: Nhãn hiệu
- Asymmetric– /,æsi’metrik/: Không đối xứng
- Bledding– /ˈblɛdɪŋ/: Bị lem màu
- Button– /’bʌtn/: Nút
- Band– /bænd/: Đai nẹp
- Bead– /bi:d/: Hạt cườm
- Bleach– /bli:t∫/: Chất tẩy trắng
- Border– /’bɔ:də/: Đường viền
- Bottom– /’bɔtəm/: Dưới
- Balance – /’bæləns/: Cân bằng
- Braid– /breid/: Viền
- Bias– /’baiəs/: Đường xiên
- Button hole facing:Nẹp khuy
- Breadth width:Khổ vải