TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LUẬT
Luật luôn là một chuyên ngành khó và đòi hỏi chuyên môn cao. Người làm luật sư luôn phải thu thập các bằng chứng cũng như tham khảo các văn bản, tài liệu tiếng Anh để nâng cao nghiệp vụ của bản thân. Hiểu được điều đó, Peace English đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật được sử dụng nhiều nhất và phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng các từ này sẽ giúp bạn trong công việc và cuộc sống nhé !
- Bail – /beil/: Tiền bảo lãnh
- Detail – /’di:teil/: Chi tiết
- Lecturer– /’lekt∫ərə/: Thuyết trình viên
- Governor – /’gʌvənə/: Thống đốc
- Commit– /kə’mit/: Phạm tội, phạm lỗi
- Damage – /’dæmidʒ/: Khoản đền bù thiệt hại
- Jurisdiction – /,dʒuəris’dik∫n/: Thẩm quyền tài phán
- Independent– /ˌɪndɪˈpɛndənt/: Độc lập
- Magistrate – /’mædʒistrit/: Thẩm phán hành chính
- Justify – /’dʒʌstifai/: Giải trình
- Discovery – /dis’kʌvəri/: Tìm hiểu
- Moot – /mu:t/: Việc có thể tranh luận
- Fine– /fain/: Phạt tiền
- Probation– /prə’bei∫n/: Tù treo
- Arraignment– /ə’reinmənt/: Sự luận tội
- Parole – /pə’roul/: Thời gian thử thách
- Plaintiff – /’pleintif/: Nguyên đơn
- Justiciability– /ʤʌsˌtɪʃɪəˈbɪlɪti/: Phạm vi tài phán
- Fund– /fʌnd/: Cấp kinh phí
- Juveniles – /ˈʤuːvɪnaɪlz/: Vị thành niên
- Libertarian – /,libə’teəriən/: Tự do
- Deal– /di:l/: Giải quyết
- Crime – /kraim/: Tội phạm
- Delegate – /’deligit/: Đại biểu
- Defendant– /di’fendənt/: Bị cáo
- Equity – /ˈɛkwɪti/: Luật công bằng
- Designates – /ˈdɛzɪgnɪts/: Phân công
- Congress– /ˈkɒŋgrɛs/: Quốc hội
- Lobbying – /ˈlɒbiɪŋ/: Vận động hành lang
- Judgment– /ˈʤʌʤmənt/: Án văn
- Activism – /ˈæktɪvɪz(ə)m/: Tính tích cực của thẩm phán
- Reside– /ri’zaid/: Cư trú
Vẫn còn rất nhiều Thuật ngữ chuyên ngành Luật bằng tiếng Anh – Peace English sẽ giới thiệu đến bạn ở bài học tiếp theo nhé !