TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN (phần tiếp theo)
Như đã hứa với các bạn ở phần từ vựng theo chủ đề ở bài trước, Peace English sẽ tiếp tục mang đến cho các bạn những cụm từ thông dụng chuyên ngành kế toán để áp dụng khi cần nhé !
- Cost of goods sold: Giá vốn bán hàng
- General and administrative expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệp
- Extraordinary profit: Lợi nhuận bất thường
- Gross revenue: Doanh thu tổng
- Goods in transit for sale: Hàng gửi đi bán
- Finished goods: Thành phẩm tồn kho
- Instruments and tools: Công cụ, dụng cụ ở trong kho
- Extraordinary expenses: Chi phí bất thường
- Intangible fixed assets: Tài sản cố định vô hình
- Fixed assets: Tài sản cố định
- Income from financial activities: Thu nhập hoạt động tài chính
- Figures in: Đơn vị tính theo triệu đồng
- Fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
- Gross profit: Lợi nhuận tổng
- Extraordinary income: Thu nhập bất thường
- Intangible fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định vô hình
- Net profit: Lợi nhuận thuần
- Leased fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
- Other payables: Nợ khác
- Advanced payments to suppliers: Trả trước người bán
Cùng điểm xem còn bao nhiêu từ vựng về chủ đề này nào ??? Đừng lo lắng, mỗi ngày 20 từ vựng - Peace English sẽ cùng các bạn trao dồi và làm phong phú thêm vốn từ vựng của chúng ta mỗi ngày nhé <3 !