TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ NHIỆT ĐỘ
Nói về nhiệt độ cũng là một chủ đề phổ biến trong cuộc sống hằng ngày. Vậy hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng liên quan tới nhiệt độ nhé các bạn!
Temperature – /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/: nhiệt độ
Thermometer – /θɚˈmɑː.mə.t̬ɚ/: nhiệt kế
Degrees Fahrenheit (°F) – /dɪˈɡriːz.ˈfær.ən.haɪt/: độ F (dùng ở Mỹ)
Degrees Celsius (°C) – /dɪˈɡriːz.ˈsel.si.əs/: độ C (các quốc gia khác ngoài Mỹ)
Hot – /hɑːt/: nóng
Warm – /wɔːrm/: ấm áp
Cool – /kuːl/: mát mẻ
Cold – /koʊld/: lạnh
Freezing – /ˈfriː.zɪŋ/: lạnh cóng
Boiling – /ˈbɔɪ.lɪŋ/: rất nóng
Humid – /ˈhjuː.mɪd/: ẩm thấp
Muggy – /ˈmʌɡ.i/: nóng và ẩm thấp
Scorching – /ˈskɔːr.tʃɪŋ/: nóng cháy
Stifling – /ˈstaɪ.fəl.ɪŋ/: nóng ngộp thở
Sweltering – /ˈswel.tɚ.ɪŋ/: oi ả mệt mỏi
Một số mẫu câu tham khảo
What’s the temperature?
- Nhiệt độ thế nào?
It’s hot. The temperature is about 39°C.
- Nóng lắm. Nhiệt độ khoảng 39°C.
It was cold yesterday.
- Trời hôm quá lạnh.
It will be warm tomorrow.
- Trời ngày mai sẽ ấm áp.
It’s 22 °C.
- Nhiệt độ khoảng 22°C.
It’s minus 4°C.
- Nhiệt độ âm 4°C.
The normal body temperature is 37°C (98.6°F).
- Nhiệt độ thân thể người bình thường là 37°C (98.6°F)