Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp

01:37 | 18-01-2018 683 lượt xem

Trong phòng bếp nhà bạn có những đồ vật nào? Bạn đã biết cách gọi tên chúng bằng tiếng Anh chưa? Hôm nay, Peace English sẽ giới thiệu một số vật dụng cơ bản thường được sử dụng trong bếp mà bạn có thể tham khảo để bổ sung vào vốn từ vựng tiếng Anh cho mình nhé !

DỤNG CỤ LÀM BẾP BẰNG TIẾNG ANH

  1. Toaster – /toustə/:  Máy nướng bánh mỳ
  2. Cabinet– /’kæbinit/: Tủ
  3. Juicer – /’dʒu:sə/: Máy ép hoa quả
  4. Microwave– /’maikrəweiv/: Lò vi sóng
  5. Oven – /’ʌvn/: Lò nướng
  6. Kettle – /’ketl/: Ấm đun nước
  7. Stove – /stouv/: Bếp nấu
  8. Freezer– /’fri:zə/: Tủ đá
  9. Blender – /ˈblaɪndə/: Máy xay sinh tố
  10. Pressure– /’pre∫ə/: Nồi áp suất
  11. Rice cooker – /raɪs ˈkʊkə  /: Nồi cơm điện
  12. Dishwasher – /’di∫,wɔ:tə/: Máy rửa bát
  13. Coffee maker– /ˈkɒfi ˈmeɪkə /: Máy pha cafe
  14. Sink – /siηk/: Bồn rửa

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp

  1. Broiler – /’brɔilə/: Vỉ sắt để nướng thịt
  2. Oven gloves – /ˈʌvn glʌvz/: Găng tay dùng cho lò sưởi
  3. Chopping board – /ˈʧɒpɪŋ bɔːd/: Thớt
  4. Tray – /trei/: Cái khay, mâm
  5. Colander – /’kʌlində/: Cái rổ
  6. Kitchen foil – /ˈkɪʧɪn fɔɪl /: Giấy bạc gói thức ăn
  7. Tea towel – /tiː ˈtaʊəl /: Khăn lau chén
  8. Pot – /pɔt/: Nồi to
  9. Scouring pad – /ˈskaʊərɪŋ pæd/: Miếng rửa bát
  10. Apron – /’eiprən/: Tạp dề
  11. Burner – /’bə:nə/: Bật lửa
  12. Kitchen roll – /ˈkɪʧɪn rəʊl/: Giấy lau bếp
  13. Washing-up liquid – /ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/: Nước rửa bát
  14. Pot holder – /pɒt ˈhəʊldə/: Miếng lót nồi
  15. Jar – /dʒɑ:/: Lọ thủy tinh
  16. Spoon– /spu:n/: Thìa
  17. Glass– /glɑ:s/: Cốc thủy tinh
  18. Bowl– /boul/: Bát
  19. Chopsticks– /ˈʧɒpstɪks /: Đũa
  20. Cup – /kʌp/: Chén

Trong bếp nhà bạn còn có những đồ dùng nào nữa không nhỉ? Hãy cùng bình luận chia sẻ với Peace English nhé. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà bếp có dễ dàng không nào? Hi vọng những từ vựng trên sẽ nâng cao phần nào đó về vốn từ vựng của bạn.

Chúc các bạn thành công !