Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là cách học hiệu quả nhất, vì thế Peace English luôn chia sẻ các chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn nâng cao vốn từ. Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số “Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc” nhé!
- Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ
- Angry /’æŋgri/ tức giận
- Annoyed / əˈnɔɪd / bực mình
- Appalled / əˈpɔːld / rất sốc
- Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo
- Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ
- Bored /bɔ:d/ chán
- Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin
- Confused /kən’fju:zd/ lúng túng
- Cross / krɔːs / bực mình
- Disappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / thất vọng
- Excited / Excited / phấn khích, hứng thú
- Emotional / ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động
- Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng
- Great / ɡreɪt / tuyệt vời
- Happy /’hæpi/ hạnh phúc
- Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi
- Hurt /hɜ:t/ tổn thương
- Overwelmed / ˌoʊvərˈwelmd / choáng ngợp
- Relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái
- Sad /sæd/ buồn
- Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên
- Stress /stres/ căng thẳng
- Thoughtful /’θɔ:tfl/ trầm tư
- Tired /’taɪɘd/ mệt
- Unhappy / ʌnˈhæpi / buồn
- Wonderful / ˈwʌndərfl / tuyệt vời
- Worried /’wʌrid/ lo lắng