Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc

08:20 | 26-09-2018 516 lượt xem

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là cách học hiệu quả nhất, vì thế Peace English luôn chia sẻ các chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn nâng cao vốn từ. Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số “Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc” nhé!

  1. Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ
  2. Angry /’æŋgri/ tức giận
  3. Annoyed  / əˈnɔɪd / bực mình
  4. Appalled / əˈpɔːld / rất sốc
  5. Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo
  6. Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ
  7. Bored /bɔ:d/ chán
  8. Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin
  9. Confused /kən’fju:zd/ lúng túng
  10. Cross / krɔːs / bực mình
  11. Disappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / thất vọng
  12. Excited / Excited / phấn khích, hứng thú
  13. Emotional / ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động
  14. Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng
  15. Great / ɡreɪt / tuyệt vời
  16. Happy /’hæpi/ hạnh phúc
  17. Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi
  18. Hurt /hɜ:t/ tổn thương
  19. Overwelmed / ˌoʊvərˈwelmd / choáng ngợp
  20. Relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái
  21. Sad /sæd/ buồn
  22. Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên
  23. Stress /stres/ căng thẳng
  24. Thoughtful /’θɔ:tfl/ trầm tư
  25. Tired /’taɪɘd/ mệt
  26. Unhappy / ʌnˈhæpi / buồn
  27. Wonderful / ˈwʌndərfl / tuyệt vời
  28. Worried /’wʌrid/ lo lắng