TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ: XIN VIỆC (PHẦN 1)
Khi viết CV hoặc phỏng vấn xin việc sẽ có một nhóm từ vựng bạn hay gặp ngoài lĩnh vực chuyên môn của bạn. Hôm nay, Ngoại Ngữ Quốc Tế Hòa Bình sẽ tập hợp những từ, cụm từ hay gặp nhất để bạn tham khảo nhé!
- Align(v) – /əˈlaɪn/: sắp xếp
- Ambitious (adj) – /æmˈbɪʃ.əs/: tham vọng
- An in-person/face-to-face interview: cuộc phỏng vấn trực tiếp
- Analytical nature– /ˌæn.əlˈɪt.ɪk. ˈneɪ.tʃɚ/: kỹ năng phân tích
- Asset (n) – /ˈæs.et/: người có ích
- Benefit (n) – /ˈben.ɪ.fɪt/: lợi ích
- Challenged (adj)– /ˈtʃæl.əndʒd/: bị thách thức
- Company(n) – /ˈkʌm.pə.ni/: công ty
- CV(Curriculum Vitae) (= “resume” in American English): Bản lý lịch
- Describe (v)– /dɪˈskraɪb/: mô tả
- Employer(n) – /ɪmˈplɔɪ.ɚ/: người tuyển dụng
- Goal oriented– /ɡəʊl ˈɔriˌɛnt/: có mục tiêu
- Good fit – /ɡʊd. fɪt/: người phù hợp
- Hiring manager – /ˈhaɪr.ɪŋ.ˈmæn.ə.dʒɚ/: người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty
- HR department– / eɪtʃ. ɑr.dɪˈpɑːrt.mənt/: bộ phận nhân sự
- Important (adj)– /ɪmˈpɔːr.tənt: quan trọng
- Interpersonal skills– /ˌɪn.t̬ɚˈpɝː.sən.əl. skɪlz/: kỹ năng giao tiếp
- Job advertisement– /dʒɑːb. ˈæd.vɝː.taɪz.mənt/: quảng cáo tuyển dụng
- Job board – /dʒɑːb.bɔːrd/: bảng công việc
- Letter of speculation = cover letter: đơn xin việc
- Listing(n) – /ˈlɪs.tɪŋ/: danh sách
- More responsibility – /mɔːr. ɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/: nhiều trách nhiệm hơn
- Opening(n) – /ˈoʊ.pənɪŋ/: việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận
- Opportunities for growth: nhiều cơ hội phát triển
- Pride myself – /praɪd. maɪˈself/: tự hào về bản thân
Vẫn còn rất nhiều từ mới thông dụng về chủ đề “Xin việc” kèm một số ví dụ cụ thể dành cho các bạn vào ngày mai đấy! Đừng bỏ lỡ nhé!