TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ: XIN VIỆC (PHẦN 1)

09:08 | 12-09-2019 686 lượt xem

Khi viết CV hoặc phỏng vấn xin việc sẽ có một nhóm từ vựng bạn hay gặp ngoài lĩnh vực chuyên môn của bạn. Hôm nay, Ngoại Ngữ Quốc Tế Hòa Bình sẽ tập hợp những từ, cụm từ hay gặp nhất để bạn tham khảo nhé!

  1. Align(v) – /əˈlaɪn/:  sắp xếp
  2. Ambitious (adj) – /æmˈbɪʃ.əs/: tham vọng
  3. An in-person/face-to-face interview: cuộc phỏng vấn trực tiếp
  4. Analytical nature– /ˌæn.əlˈɪt.ɪk. ˈneɪ.tʃɚ/: kỹ năng phân tích
  5. Asset (n) – /ˈæs.et/: người có ích
  6. Benefit (n) – /ˈben.ɪ.fɪt/: lợi ích
  7. Challenged (adj)– /ˈtʃæl.əndʒd/: bị thách thức
  8. Company(n) – /ˈkʌm.pə.ni/: công ty
  9. CV(Curriculum Vitae) (= “resume” in American English): Bản lý lịch
  10. Describe (v)– /dɪˈskraɪb/: mô tả
  11. Employer(n) – /ɪmˈplɔɪ.ɚ/: người tuyển dụng
  12. Goal oriented–  /ɡəʊl ˈɔriˌɛnt/: có mục tiêu
  13. Good fit – /ɡʊd. fɪt/: người phù hợp
  14. Hiring manager – /ˈhaɪr.ɪŋ.ˈmæn.ə.dʒɚ/: người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty
  15. HR department– / eɪtʃ. ɑr.dɪˈpɑːrt.mənt/: bộ phận nhân sự
  16. Important (adj)– /ɪmˈpɔːr.tənt: quan trọng
  17. Interpersonal skills– /ˌɪn.t̬ɚˈpɝː.sən.əl. skɪlz/: kỹ năng giao tiếp
  18. Job advertisement– /dʒɑːb. ˈæd.vɝː.taɪz.mənt/: quảng cáo tuyển dụng
  19. Job board – /dʒɑːb.bɔːrd/: bảng công việc
  20. Letter of speculation = cover letter: đơn xin việc
  21. Listing(n) – /ˈlɪs.tɪŋ/: danh sách
  22. More responsibility – /mɔːr. ɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/: nhiều trách nhiệm hơn
  23. Opening(n) – /ˈoʊ.pənɪŋ/: việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận
  24. Opportunities for growth: nhiều cơ hội phát triển
  25. Pride myself – /praɪd. maɪˈself/: tự hào về bản thân

Vẫn còn rất nhiều từ mới thông dụng về chủ đề “Xin việc” kèm một số ví dụ cụ thể dành cho các bạn vào ngày mai đấy! Đừng bỏ lỡ nhé!