Từ vựng chủ đề "xe bus"

14:44 | 25-12-2017 844 lượt xem

Xe buýt được xem như một phương tiện phổ biến trong việc di chuyển từ nơi này đến nơi khác của người nước ngoài khi đến Việt Nam hoặc của người Việt Nam đang sống ở nước ngoài. Chính vì vậy, Peace English sẽ gửi đến các bạn một số từ vựng và những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trên xe buýt, giúp các bạn tự tin hơn khi sử dụng phương tiện công cộng này nhé !

 

TỪ VỰNG VỀ XE BUS

  1. Bus – /bʌs/: Xe buýt
  2. Route – /raʊt/: Lộ trình
  3. Bus fare – /bʌs.fer/: Phí xe buýt
  4. Penalty fare – /ˈpen.əl.ti.fer/: Phí phạt
  5. Ticket office – /ˈtɪk.ɪt.ˈɑː.fɪs/: Quầy bán vé (booking office)
  6. Ticket collector – /ˈtɪk.ɪt.kəˈlek.tɚ/: Nhân viên thu vé
  7. Timetable – /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/: Lịch tàu xe
  8. To get on the bus: Lên xe
  9. To get off the bus: Xuống xe
  10. Luggage rack – /ˈlʌɡ.ɪdʒ.ræk/: Giá để hành lý
  11. Double decker bus – /ˌdʌb.əlˈdek.ɚ. bʌs/: Xe buýt hai tầng
  12. Inspector – /ɪnˈspek.tɚ/: Thanh tra
  13. Conductor – /kənˈdʌk.tɚ/: Nhân viên bán vé
  14. Bus driver – /bʌs.ˈdraɪ.vɚ/: Người lái xe buýt
  15. Seat – /siːt/: Chỗ ngồi
  16. Night bus – /naɪt.bʌs/: Xe buýt đêm
  17. Bus lane – /bʌs.leɪn/: Làn đường của xe buýt
  18. Request stop – /rɪˈkwest ˌstɑːp/: Điểm dừng theo yêu cầu
  19. Bus stop – /bʌs.stɑːp/: Điểm dừng xe buýt
  20. Waiting room – /ˈweɪ.t̬ɪŋ ˌruːm/: Phòng chờ
  21. Ticket inspector – /ˈtɪk.ɪt.ɪnˈspek.tɚ/: Thanh tra vé (soát vé)
  22. To catch a bus: Bắt xe buýt
  23. Seat number – /siːt.ˈnʌm.bɚ/: Số ghế ngồi
  24. The next stop: Điểm dừng kế tiếp
  25. To miss a bus: Lỡ xe

Trên đây là 25 từ vựng thông dụng về xe buýt. Peace English sẽ tiếp tục gửi đến các bạn những mẫu câu thông dụng khi đi xe buýt vào ngày mai nhé !