Từ vựng chủ đề "xe bus"
Xe buýt được xem như một phương tiện phổ biến trong việc di chuyển từ nơi này đến nơi khác của người nước ngoài khi đến Việt Nam hoặc của người Việt Nam đang sống ở nước ngoài. Chính vì vậy, Peace English sẽ gửi đến các bạn một số từ vựng và những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trên xe buýt, giúp các bạn tự tin hơn khi sử dụng phương tiện công cộng này nhé !
TỪ VỰNG VỀ XE BUS
- Bus – /bʌs/: Xe buýt
- Route – /raʊt/: Lộ trình
- Bus fare – /bʌs.fer/: Phí xe buýt
- Penalty fare – /ˈpen.əl.ti.fer/: Phí phạt
- Ticket office – /ˈtɪk.ɪt.ˈɑː.fɪs/: Quầy bán vé (booking office)
- Ticket collector – /ˈtɪk.ɪt.kəˈlek.tɚ/: Nhân viên thu vé
- Timetable – /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/: Lịch tàu xe
- To get on the bus: Lên xe
- To get off the bus: Xuống xe
- Luggage rack – /ˈlʌɡ.ɪdʒ.ræk/: Giá để hành lý
- Double decker bus – /ˌdʌb.əlˈdek.ɚ. bʌs/: Xe buýt hai tầng
- Inspector – /ɪnˈspek.tɚ/: Thanh tra
- Conductor – /kənˈdʌk.tɚ/: Nhân viên bán vé
- Bus driver – /bʌs.ˈdraɪ.vɚ/: Người lái xe buýt
- Seat – /siːt/: Chỗ ngồi
- Night bus – /naɪt.bʌs/: Xe buýt đêm
- Bus lane – /bʌs.leɪn/: Làn đường của xe buýt
- Request stop – /rɪˈkwest ˌstɑːp/: Điểm dừng theo yêu cầu
- Bus stop – /bʌs.stɑːp/: Điểm dừng xe buýt
- Waiting room – /ˈweɪ.t̬ɪŋ ˌruːm/: Phòng chờ
- Ticket inspector – /ˈtɪk.ɪt.ɪnˈspek.tɚ/: Thanh tra vé (soát vé)
- To catch a bus: Bắt xe buýt
- Seat number – /siːt.ˈnʌm.bɚ/: Số ghế ngồi
- The next stop: Điểm dừng kế tiếp
- To miss a bus: Lỡ xe
Trên đây là 25 từ vựng thông dụng về xe buýt. Peace English sẽ tiếp tục gửi đến các bạn những mẫu câu thông dụng khi đi xe buýt vào ngày mai nhé !