Từ vựng chủ đề về nông thôn

01:24 | 04-01-2018 7054 lượt xem

Cuộc sống ở nông thôn hay vùng quê một đề tài rất phổ biến trong các bài học trên lớp hay trong các kỳ thi. Chính vì thế, hôm nay Peace English sẽ giới thiệu tới bạn các từ và cụm từ liên quan tới cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh. Hi vọng các bạn sẽ nâng cao vốn từ vựng cũng như hiểu biết về những vùng quê Việt Nam nhé !

 Từ vựng tiếng Anh về nông thôn

  1. Village (n) – /’vɪl.ɪdʒ/: Ngôi làng
  2. Forest (n) – /ˈfɔːr.ɪst/: Rừng
  3. Sand (n)– /sænd/: Cát
  4. Folk game (n) – /foʊk/ /ɡeɪm/: Trò chơi dân gian
  5. Relaxed/slower pace of life: Nhịp sống thanh thản/chậm
  6. Low living cost: Chi phí sinh hoạt thấp
  7. Sea (n)– /siː/: Biển
  8. Mountain (n) – /ˈmaʊn.tən/: Núi
  9. Rural (adj) – /ˈrʊr.əl/: Thuộc nông thôn
  10. Valley (n)– /ˈvæl.i/: Thung lũng
  11. Lake (n) – /leɪk/: Hồ
  12. Waterfall (n) – /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/: Thác nước
  13. Countryside (n) – /’kʌn.trɪ.saɪd/: Vùng quê
  14. Port (n)– /pɔːrt/: Cảng
  15. Plow (n)– /plɑʊ/: Cái cày
  16. Fishpond (n) – /pɒnd/: Ao cá
  17. Kite (n) – /kaɪt/: Con diều
  18. River (n)– /ˈrɪv.ɚ/: Sông
  19. Hill (n) – /hɪl/: Đồi
  20. Well (n) – /wel/: Giếng nước

Một số cụm từ tiếng Anh khi nói về vùng quê

  1. Live in a village / the countryside / an isolated area: Sống trong một ngôi làng / vùng quê / một khu vực hẻo lánh.
  2. Enjoy the relaxed / slower pace of life: Yêu thích nhịp sống thanh thản / chậm.
  3. Look for / get / enjoy a little peace and quiet:Tìm / được / thưởng thức một tí yên bình và yên tĩnh.
  4. Need / want to get back / closer to nature: Cần / muốn trở về / muốn với thiên nhiên.
  5. Downshift to a less stressful life: Thay đổi thành lối sống ít áp lực hơn.
  6. Enjoy / love / explore the great outdoors: Thích / yêu thích / khám phá cuộc sống ngoài trời tuyệt hảo.
  7. Seek / start a new life in the country: Tìm kiếm / bắt đầu cuộc sống mới ở vùng quê.

Một số mẫu câu thông dụng chủ đề về nông thôn:  

  1. You will be closer to nature when you live in countryside.

=> Bạn sẽ được gần gũi với thiên nhiên hơn khi bạn sống ở nông thôn.

  1. My hometown is in a valley. It is very beautiful with a great lake and surrounded by a mountain.

=> Quê nhà tôi ở một thung lũng. Nó rất đẹp với một cái hồ lớn và được bao quanh bởi một ngọn núi.

  1. We usually dream about our childhood in countryside with sound of bamboo flute, long green fields, rivers and folk games.

=> Chúng ta thường mơ về thời thơ ấu ở quê nhà với tiếng sáo trúc, những cánh đồng xanh trải dài, những dòng sông và những trò chơi dân gian.

  1. My family usually spends 2 days on the weekend in countryside. It helps us have a healthy work-life balance.

=> Gia đình tôi thường ra ngoại ô vào hai ngày cuối tuần. Điều đó giúp chúng tôi có sự cân lành mạnh giữa công việc và cuộc sống.