Từ vựng chủ đề "thời tiết"
THỜI TIẾT là một trong những chủ đề rất thường xuyên được nhắc đến trong các cuộc hội thoại, đặc biệt là khi chúng ta muốn mở đầu cuộc trò chuyện với người lạ và bạn bè vì đây là một chủ đề rất dễ nói. Chính vì vậy, Peace English muốn cung cấp đến các bạn một số từ vựng tiếng Anh về thời tiết, tình trạng thời tiết và một số câu nói về nhiệt độ nhé !
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT
- Sun – /sʌn/: Mặt trời
- Fine – /fain/: Trời đẹp
- Rainbow – /’reinbou/: Cầu vồng
- Rainy– /’reini/: Có mưa
- Shower – /’∫auə/: Mưa rào nhẹ
- Drizzle – /’drizl/: Mưa phùn
- Windy– /’windi/: Có gió
- Breeze – /bri:z/: Gió nhẹ
- Dull – /dʌl/: Nhiều mây
- Icy – /’aisi/: Đóng băng
- Thunder– /’θʌndə/: Sấm
- Snow – /snou/: Tuyết
- Sleet – /sli:t/: Mưa tuyết
- Wet – /wet/: Ẩm ướt
- Dry – /drai/: Khô
- Humid – /’hju:mid/: Ẩm
- Tornado – /tɔ:’neidou/: Lốc xoáy
- Overcast – /,ouvə’kɑ:st/: U ám
- Hurricane – /’hʌrikən/: Cuồng phong
- Chilly – /’t∫ili/: Lạnh thấu xương
- Lightning – /’laitniη/: Chớp
- Flood – /flʌd/: Lũ lụt
- Drought – /draut/: Hạn hán
- Mist – /mist/: Sương muối
Trên đây là 24 từ vựng chủ đề thời tiết, Peace English sẽ tiếp tục cập nhật từ vựng về tình trạng thời tiết và một số câu nói về nhiệt độ vào những ngày sau nhé !