Từ vựng chủ đề "thời tiết"

09:10 | 12-12-2017 507 lượt xem

THỜI TIẾT là một trong những chủ đề rất thường xuyên được nhắc đến trong các cuộc hội thoại, đặc biệt là khi chúng ta muốn mở đầu cuộc trò chuyện với người lạ và bạn bè vì đây là một chủ đề rất dễ nói. Chính vì vậy, Peace English muốn cung cấp đến các bạn một số từ vựng tiếng Anh về thời tiết, tình trạng thời tiết và một số câu nói về nhiệt độ nhé !

 

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT

  1. Sun – /sʌn/: Mặt trời
  2. Fine – /fain/: Trời đẹp
  3. Rainbow – /’reinbou/: Cầu vồng
  4. Rainy– /’reini/: Có mưa
  5. Shower – /’∫auə/: Mưa rào nhẹ
  6. Drizzle – /’drizl/: Mưa phùn
  7. Windy– /’windi/: Có gió
  8. Breeze – /bri:z/: Gió nhẹ
  9. Dull – /dʌl/: Nhiều mây
  10. Icy – /’aisi/: Đóng băng
  11. Thunder– /’θʌndə/: Sấm
  12. Snow – /snou/: Tuyết
  13. Sleet – /sli:t/: Mưa tuyết
  14. Wet – /wet/: Ẩm ướt
  15. Dry – /drai/: Khô
  16. Humid – /’hju:mid/: Ẩm
  17. Tornado – /tɔ:’neidou/: Lốc xoáy
  18. Overcast – /,ouvə’kɑ:st/: U ám
  19. Hurricane – /’hʌrikən/: Cuồng phong
  20. Chilly – /’t∫ili/: Lạnh thấu xương
  21. Lightning – /’laitniη/: Chớp
  22. Flood – /flʌd/: Lũ lụt
  23. Drought – /draut/: Hạn hán
  24. Mist – /mist/: Sương muối

Trên đây là 24 từ vựng chủ đề thời tiết, Peace English sẽ tiếp tục cập nhật từ vựng về tình trạng thời tiết và một số câu nói về nhiệt độ vào những ngày sau nhé !