Từ vựng chủ đề: Làn da
Khi miêu tả làn da, chúng ta thường nhắc đến: da trắng, da tối màu, da nhờn, hỗn hợp, da mịn màng hay thô ráp,… Vậy những từ này trong tiếng Anh là gì? Chúng ta cùng xem nhé!
Colored skin /ˈkʌl.əd/ /skɪn/: da màu
Dark skin /dɑːk/ /skɪn/: da tối màu
Deep wrinkles /diːp/ /ˈrɪŋ.kəl/: nếp nhăn sâu
Dry skin /draɪ/ /skɪn/: da khô
Facial wrinkles /ˈfeɪ.ʃəl/ /ˈrɪŋ.kəl/: nếp nhăn trên khuôn mặt
Fair skin /feər/ /skɪn/: da trắng
Light skin /laɪt/ /skɪn/: da sáng màu
Mixed skin /mɪkst/ /skɪn/: da hỗn hợp
Oily skin /ˈɔɪ.li/ /skɪn/: da nhờn
Olive skin /ˈɒl.ɪv/ /skɪn/: da xanh xao
Pale skin /peɪl/ /skɪn/: da vàng nhợt nhạt
Rough skin /rʌf//skɪn/: da xù xì
Ruddy skin /ˈrʌd.i/ /skɪn/: da hồng hào
Sallow skin /ˈsæl.əʊ/ /skɪn/: da vàng vọt
Smooth skin /smuːð/ /skɪn/: da mịn
Swarthy skin /ˈswɔː.ði/ /skɪn/: ngăm đen
Tanned skin /tæn/ /skɪn/: da rám nắng
White skin /waɪt/ /skɪn/: da trắng (thường dùng khi nói về màu da của chủng tộc)
Wrinkled skin /ˈrɪŋ.kəld/ /skɪn/: da nhăn nheo
Ví dụ:
- She is very beautiful with fair skin and curvy hair.
Cô ấy rất xinh đẹp với làn da trắng và mái tóc bồng bềnh.
- The tanned skin makes him look very strong.
Làn da rám nắng khiến anh ấy trông rất khoẻ khoắn.
- She has sallow skin.
Cô ấy có nước da vàng vọt.
- If you have oily skin, it’s easy to come out in pimples.
Nếu bạn có làn da dầu thì nó rất dễ nổi mụn.
- Remember to keep skin clean and moisturize it for smooth skin.
Nhớ giữ da luôn sạch và dưỡng ẩm để có một làn da mịn màng.