Từ vựng chủ đề hàng không

04:47 | 08-01-2018 474 lượt xem

Để nối tiếp phần từ vựng theo chủ đề, Peace English sẽ giới thiệu đến các bạn bộ TỪ VỰNG và 23 CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG TRONG HÀNG KHÔNG bao gồm tên các đồ vật xuất hiện trên máy bay, các đối tượng trên chuyến bay cũng như các thủ tục để một chuyến bay có thể bắt đầu. Cùng học tiếng Anh với Peace English nhé !

 

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÀNG KHÔNG

  1. Flight engineer– /flaɪt ˌen.dʒɪˈnɪəʳ/: Kỹ sư chịu trách nhiệm về máy móc trong máy bay.
  2. Co-pilot– /ˈkəʊˌpaɪ.lət/: Phụ lái
  3. X-ray screener – /ˈeks.reɪskriːnɜːʳ/: Máy quét bằng tia X
  4. Ticket – /ˈtɪk.ɪt/: Vé
  5. Cockpit – /ˈkɒk.pɪt/: Buồng lái của phi công
  6. Pilot – /ˈpaɪ.lət/: Phi công
  7. Security guard– /sɪˈkjʊə.rɪ.tigɑːd/: Bảo vệ
  8. Porter – /ˈpɔː.təʳ/: Người gác cổng
  9. Conveyor belt– /kənˈveɪ.əˌbelt/: Băng tải
  10. Baggage – /ˈbæg.ɪdʒ/: Hành lý
  11. Traveler – /ˈtrævlə/: Hành khách
  12. Metal detector – /ˈmet.əldɪˈtek.təʳ/: Cửa dò kim loại
  13. Suitcase– /ˈsjuːt.keɪs/: Cái va li
  14. Cabin – /ˈkæb.ɪn/: Khoang hành khách
  15. Boarding pass– /ˈbɔː.dɪŋpɑːs/: Giấy phép lên máy bay
  16. Flight attendant – /flaɪtəˈten.dənt/: Tiếp viên hàng không
  17. Tray table– /treɪ ˈteɪ.bļ/: Khay bàn
  18. Aisle – /aɪl/: Lối đi giữa các dãy ghế

Những câu giao tiếp thông dụng trong hàng không

  1. Would you please give me your frequent flyer number? 

(Anh / chị có thể cho tôi biết số thể hội viên của anh/chị đươc không?)

  1. When would you like to book the flight? 

(Khi nào anh / chị muốn bay?)

  1. Would you like to pay in cash or by credit card? 

(Anh / chị trả tiền mặt hay bằng thẻ tín dụng?)

  1. Where would you like to travel / go? 

(Anh / chị muốn đi đâu?)

  1. Which class do you prefer? 

(Anh / chị muốn hạng ghế nào?)

  1. What time do you like to fly?

(Anh / chị muốn chuyến bay giờ nào?)

  1. How can we contact with you? 

(Chúng tôi có thể liên lạc với anh/chị thế nào?)

  1. Can / could I have your phone number, please? 

(Tôi có thể biết số điện thoại của anh / chị không?)

  1. How many people will travel? 

(Có bao nhiêu người cùng đi?)

  1. Your booking is done 

(Booking của anh / chị đã xong)

  1. Would you like to make the booking for your return? 

(Anh / chị có muốn đặt vé khứ hồi không?)

  1. Your booking code is… 

(Mã đặt chỗ của anh / chị là…)

  1. May I help you? 

(Tôi có thể giúp gì cho anh/chị?)

  1. May I book you on Business class (economy class)? 

(Tôi có thể đặt anh/chị hạng ghế thương gia (phổ thông) được không?)

  1. Have you got frequent flyer number?

(Anh/chị có thẻ khách hàng thường xuyên không?)

  1. Here’s your ticket 

(Đây là vé của anh/chị)

  1. I’m sorry. The flight is fully booked/ flight is full 

(Tôi rất tiếc, chuyến bay đã hết chỗ)

  1. Yes, there are seats available on flight from… to… at… 

(Vâng, vẫn còn chỗ trống trên chuyến bay từ…đến … lúc …)

  1. Let me check if the flight is available or not 

(Tôi sẽ kiểm tra xem chuyến bay còn chỗ hay không)

  1. Do you want to pay for this ticket now?

(Anh/chị có muốn thanh toán ngay bây giờ không?)

  1. I’ll check that for you now

(Tôi sẽ kiểm tra cho anh/chị ngay bây giờ)

  1. Thank you for choosing our service

(Cám ơn anh/chị đã chọn dịch vụ của chúng tôi)

  1. This fare included all taxes

(Giá vé này đã bao gồm tất cả các loại thuế)