Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Có thể nói thì hiện tại đơn là một trong những ngữ pháp căn bản nhất và được sử dụng rất phổ biến trong văn phạm tiếng anh. Chính vì tầm quan trọng của thì hiện tại đơn nên Peace English đã tổng hợp các kiến thức cần thiết nhất giúp các bạn có thể hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp này nhé !
- Đầu tiên, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu THÌ HIỆN TẠI ĐƠN là gì ?
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (Simple present hoặc Present simple) là một trong 12 thì tiếng Anh hiện đại. Thì HIỆN TẠI ĐƠN diễn tả một hành động lặp lại nhiều lần hoặc một chân lý, sự thật hiển nhiên. Bên cạnh đó còn diễn tả một hành động diễn ra tại thời điểm hiện tại.
- CÔNG THỨC thì hiện tại đơn: a. Cấu trúc thì hiện tại với “tobe”:
* Câu khẳng định (+):
S + is/ am/ are
VD: I am a student. (Tôi là một sinh viên)
* Câu phủ định (-)
S + am/ is/ are + not
VD: I am not a student. (Tôi không phải là một sinh viên.)
* Câu nghi vấn (?)
Am/ Is/ Are + S ?
VD: Is she 30 years old?
Yes, he is. / No, he isn’t.
b. Cách chia thì hiện tại đơn với động từ thường:
Câu khẳng định (+):
S + V1 / Vs/es + O
VD: He often plays soccer. (Anh ấy thường xuyên chơi bóng đá)
Câu phủ định (-):
S + Do/does not + V1 + O
VD: He doesn’t often play soccer. (Anh ấy không thường xuyên chơi bóng đá)
Nghi vấn (?):
Do/Does +S + V1 + O ?
VD: Does he play soccer?
Yes, he does. / No, he doesn’t.
- CÁCH DÙNG thì HIỆN TẠI ĐƠN:
- a.Diễn tả một hành động hay một sự việc xảy ra thường xuyên ở thời điểm hiện tại
Ex: Our class begins at 7 a.m and ends at 11 a.m every day. (Lớp tôi bắt đầu học từ 7 giờ sáng đến 11 giờ trưa mỗi ngày.)
- Diễn tả một chân lý hay một sự thật hiển nhiên
Ex: The Sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía Tây)
- Nói về một hành động, sự việc trong tương lai đã được đưa vào chương trình, kế hoạch, thời gian biểu
The train leaves at 8 am tomorrow. (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.)
- Diễn tả một suy nghĩ, cảm giác hay cảm xúc
Ex: I think that your father is a good man. (Tôi nghĩ rằng bố bạn là một người đàn ông tốt.)
- Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Bạn để ý trong câu có các từ như:
- Always, usually, often, frequently, sometimes …
- Every day, every week, every month, every year…
- Once/ twice/ three times/ four times …
Trên đây là những kiến thức về thì hiện tại đơn mà Peace English muốn chia sẻ với các bạn. Hy vọng thông qua bài viết, các bạn sẽ sử dụng thành thạo ngữ pháp tiếng Anh hơn !
Chúc các bạn học tốt!