Thành ngữ tiếng Anh với từ “As”

00:37 | 19-06-2019 783 lượt xem

Bỏ túi một vài câu thành ngữ thông dụng sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn trong cả văn viết và khi giao tiếp. Cùng Ngoại Ngữ Quốc Tế Hòa Bình luyện tập 10 câu THÀNH NGỮ TIẾNG ANH với “AS” nhé!

1. (as) sick as a dog

→ (informal) cảm thấy cực kì không khỏe, buồn nôn

Ví dụ:

After I ate that bad shrimp, I was as sick as a dog.

- Sau khi ăn phải con tôm đó, tôi cứ cảm thấy buồn nôn.

2. as busy as a bee

→ cực kì bận rộn

Ví dụ:

Maxine is always working, either at home or at the office. She's as busy as a bee.

- Maxine lúc nào cũng làm việc, ngay cả khi ở nhà hay ở văn phòng. Cô ấy cực kì bận rộn.

3. (as) fit as a fiddle

→ (informal) rất khỏe mạnh

Ví dụ:

Bart trains 2 hours every day. At 68, he's as fit as a fiddle.

- Bart tập luyện 2 tiếng mỗi ngày. Ở tuổi 68 mà ông ấy vẫn cực kì khỏe mạnh.

4. (as) good as gold

→ (informal) ngoan ngoãn, cư xử đúng mực

Ví dụ:

Baby-sitting for my little nephew Elrod was no trouble at all. In fact, he was as good as gold.

- Chăm sóc đứa cháu trai Elrod của tôi thì không có vấn đề gì. Thật sự nó là một đứa trẻ ngoan.

5. as happy as a lark

→ vui vẻ, sung sướng

Ví dụ:

When I got the test results, I was as happy as a lark.

- Khi tôi nhận được kết quả bài kiểm tra, tôi đã cực kì sung sướng.

6. as hard as nails

→ lạnh lùng, nghiêm khắc, cứng nhắc

Ví dụ:

My teacher is as hard as nails. He accepts no excuses from students who do not do their homework.

- Thầy của tôi vô cùng nghiêm khắc. Ông ấy không chấp nhận bất cứ lời biện hộ từ bất cứ học sinh nào không làm bài tập.

7. as hungry as a bear

→ cực kì đói bụng

Ví dụ:

Every time I exercise, I'm as hungry as a bear afterwards.

- Mỗi lần tập thể dục xong tôi đều cảm thấy rất đói.

8. (as) plain as a pikestaff/a day/the nose on your face

→ rõ như ban ngày

Ví dụ:

Every week they spend more than they earn. It's as plain as a day that they need to spend less and go on a budget.

- Mỗi tuần họ lại chi ra nhiều hơn số tiền họ kiếm được. Rõ ràng là họ cần phải chi tiêu ít lại và tiết kiệm tiền đi.

9. as regular as clockwork

→ thường xuyên, luôn đúng vào một thời điểm nào đó

Ví dụ:

Her letters arrive every week, regular as clockwork.

- Tuần nào cũng đều có thư của cô ấy.

10. as weak as a kitten

→ yếu ớt, không được khỏe

Ví dụ:

After she was ill in bed for three weeks, Penny was as weak as a kitten.

- Sau 3 tuần nằm bệnh liệt giường, trông Penny rất yếu.