Thành ngữ tiếng Anh với “neck”

16:12 | 28-03-2018 715 lượt xem

“Neck” đơn giản có nghĩa là “cổ”- một bộ phận cơ thể, nhưng “Pain in the neck” lại không diễn đạt “đau ở cổ” mà mang một nghĩa hoàn toàn khác. Cùng Peace English tìm hiểu xem những thành ngữ tiếng Anh với “neck” mang ý nghĩa thú vị thế nào nhé  !

 

  1. Millstone around your neck: gánh nặng, nỗi lo lắng

Ví dụ: The money he borrowed became a millstone around his neck.

(Số tiền anh ấy vay đã trở thành một gánh nặng).

  1. Neck and neck: ngang cơ nhau, có cùng cơ hội thắng cuộc

Ví dụ: At the moment the two teams are neck and neck for the World Cup.

(Ở thời điểm này, cả hai đội có cơ hội giành World Cup như nhau).

  1. Pain in the neck: người gây phiền toái, khiến người khác khó chịu

Ví dụ: My little sister won't leave me alone. She's a real pain in the neck.

(Em gái tôi sẽ không để tôi yên. Nó là đứa phiền toái thực sự).

  1. Stick one's neck out: liều lĩnh nói hay làm gì dó

Ví dụ: I told the boss that you were a really reliable worker. I stuck my neck out for you, so don't let me down, OK?

(Tôi đã nói với sếp rằng cậu là một nhân viên đáng tin cậy. Tôi đã liều lĩnh nói điều đó vì cậu, nên đừng làm tôi thất vọng nhé).

  1. Be up to your neck: rất bận, có nhiều việc phải làm

Ví dụ: I don’t think I can come to your party this weekend. I'm up to my neck just now.

(Tôi không nghĩ là tôi có thể đến bữa tiệc của bạn vào cuối tuần này. Tôi đang rất bận).

  1. Get it in the neck: bị phê bình, bị xử phạt

Ví dụ: If I'm late one more time this week, I'll really get it in the neck from the boss.

(Nếu tôi đi làm muộn thêm một lần nữa trong tuần này, tôi thực sự sẽ bị sếp phạt).