Thành ngữ tiếng Anh lấy cảm hứng từ các mùa (phần 1)

11:35 | 16-05-2020 1746 lượt xem

Khi muốn động viên ai đó sau cơn mưa trời lại sáng bằng tiếng Anh, bạn hãy dùng thành ngữ “April showers bring May flowers”. Cùng PFL trau dồi thêm vốn từ tiếng Anh cùng các THÀNH NGỮ lấy cảm hứng từ các mùa trong năm nhé!

  1. One swallow does not make a summer

Câu thành ngữ này có nghĩa đen là "một cánh én không thể làm nên mùa xuân", được lấy cảm hứng từ hình ảnh chim én xuất hiện, báo hiệu đông qua xuân đến. Tuy nhiên, câu nói này nhắc nhở mọi người chỉ vì một điều tốt xảy ra không có nghĩa là mọi việc đều suôn sẻ.

Ví dụ: A lot of things went right for us this year, but one swallow does not make a summer, we still have a long way to go before our finances are back in order. (Dù có nhiều thuật lợi đến với chúng ta trong năm nay, nhưng một cánh én không thể làm nên mùa xuân, chúng ta vẫn còn chặng đường dài trước khi tài chính ổn định).

  1. Let grass grow under your feet

Cỏ mềm và dễ chịu nhưng nếu bạn "để cỏ mọc dưới chân" thì bạn đang đứng yên, hoặc không làm gì quá lâu.

Ví dụ: I used to let the grass grow under my feet, and I missed out on a lot of opportunities. (Tôi từng giậm chân tại chỗ và lỡ mất nhiều cơ hội).

  1. Head in the clouds

Người bản xứ hay dùng thành ngữ "head in the clouds", nghĩa đen là đầu ở trên mây, để miêu tả những người mơ mộng, thiếu suy nghĩ thực tế.

Ví dụ: That sort of head in the clouds thinking is not getting us any closer to a workable solution. (Kiểu suy nghĩ trên mây không giúp chúng ta tiến gần đến những giải pháp khả thi).

  1. Chasing rainbows

Cầu vồng (rainbows) chỉ là một hiện tượng ánh sáng nên con người không thể đuổi theo (chasing) nó. Như vậy, thành ngữ "chasing rainbows" dùng để miêu tả việc cố gắng đạt được một điều không thể hoặc không thực tế.

Ví dụ: You can't chase rainbows your whole life, you need to pick a stable career and start being an adult. (Bạn không thể theo đuổi những điều mơ mộng cả cuộc đời, bạn cần tìm một công việc ổn định và trưởng thành).

  1. Fair-weather friend

Một số người luôn ở bên cạnh bạn dù điều gì xảy ra nhưng "fair-weather friend" là những người chỉ gắn bó khi cuộc sống của bạn diễn ra tốt đẹp. Nếu bạn rơi vào hoàn cảnh khó khăn, họ sẽ mất liên lạc.

Ví dụ: I thought Allison and I had a strong friendship, but I learned she was just another fair-weather friend when he stopped talking to me after my divorce. (Tôi tưởng Allison và tôi rất thân nhau nhưng cô ấy là người bạn hời hợt vì cô ấy đã dừng nói chuyện với tôi sau khi tôi ly hôn).

  1. A ray of hope

Thành ngữ "a ray of hope" nghĩa là một tia hy vọng, xuất phát từ hiện tượng thời tiết. Vào những ngày trời nhiều mây, chúng ta sẽ chỉ nhìn thấy một vài tia sáng của mặt trời. Thành ngữ này nói trong tình huống khó khăn, có thể một điều may mắn sẽ xuất hiện, dù rất nhỏ nhoi.

Ví dụ: There is no ray of hope for the foreseeable future. (Không có hy vọng gì cho tương lai gần).

  1. A ray of sunshine

Khác với "A ray of hope", "A ray of sunshine" dùng để ám chỉ ai đó hoặc điều gì đó khiến bạn cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc.

Ví dụ: Reading good books is a ray of sunshine for me when I feel bored. (Đọc một cuốn sách hay khiến tôi hạnh phúc khi tôi cảm thấy buồn chán).

Vẫn còn nhiều thành ngữ thú vị kèm ví dụ cụ thể, chúng ta sẽ tiếp tục tham khảo vào ngày mai nhé!