SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG ANH
Số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh tưởng chừng rất đơn giản. Tuy nhiên vẫn có nhiều trường hợp các bạn vẫn nhầm lẫn giữa số đếm và số thứ tự. Hãy cùng Ngoại Ngữ Quốc Tế Hòa Bình tìm hiểu về số đếm, số thứ tự để tránh những sai lầm không nên có nhé!
Hôm nay, chúng ta bắt đầu với từ vựng về số đếm nào!!!
- Zero – /ˈziːroʊ/: Không
- One – /wʌn/: Số một
- Two – /tuː/: Số hai
- Three – /θriː/: Số ba
- Four – /fɔːr/: Số bốn
- Five – /faɪv/: Số năm
- Six– /sɪks/: Số sáu
- Seven– /ˈsevn/: Số bảy
- Eight– /eɪt/: Số tám
- Nine – /naɪn/: Số chín
- Ten – /ten/: Số mười
- Eleven – /ɪˈlevn/: Số mười một
- Twelve– /twelv/: Số mười hai
- Thirteen – /ˌθɜːrˈtiːn/: Số mười ba
- Fourteen– /ˌfɔːrˈtiːn/: Số mười bốn
- Fiffteen – /ˌfɪfˈtiːn/: Số mười lăm
- Sixteen– /ˌsɪksˈtiːn/: Số mười sáu
- Seventeen– /ˌsevnˈtiːn/: Số mười bảy
- Eighteen– /ˌeɪˈtiːn/: Số mười tám
- Nineteen – /ˌnaɪnˈtiːn/: Số mười chín
- Twenty– /ˈtwenti/: Số hai mươi
- Twenty-one– /ˈtwenti wʌn/: Số hai mươi mốt
- Twenty-two – /ˈtwenti tuː/: Số hai mươi hai
- Thirty– /ˈθɜːrti/: Số ba mươi
- Forty – /ˈfɔːrti/: Số bốn mươi
- One hundred – /wʌn ˈhʌndrəd/: Số một trăm
- One hundred and one – /wʌn ˈhʌndrəd ænd wʌn/: Số một trăm linh một
- Two hundred – /tuː ˈhʌndrəd/: Số hai trăm
- One thousand – /wʌn ˈθaʊznd/: Số một nghìn
- One million – /ˈmɪljən/: Một triệu
- One billion – /ˈbɪljən/: Một tỷ
Bạn đã lưu được bao nhiêu từ vựng về số đếm rồi nào? Hẹn các bạn, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những từ vựng về số thứ tự vào ngày mai nhé!