Những cụm từ tiếng Anh đi với "do", "make", "have"
Những cụm từ tiếng Anh đi với “do”, “make”, “have” là những cụm động từ thông dụng nhất mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm vững. Lưu lại và luyện tập những cụm từ thông dụng bên dưới cùng Peace English nhé !
Cụm từ đi với "do"
do one’s best: làm hết sức mình
do someone a favor: giúp đỡ ai
do damage (to): gây hại đến
do one’s hair: làm tóc
do an experiment: làm thí nghiệm
do the shopping: đi mua sắm
do exercises: làm bài tập, tập thể dục
do the dishes: rửa bát
do someone a good turn/ do someone a favor: làm việc tốt, làm ân huệ
do your taxes: nộp thuế
do your homework: làm bài tập về nhà
do research: nghiên cứu
do the ironing/ shopping/ washing: ủi đồ, đi mua sắm, giặt giũ.
do a/ the crossword: giải ô chữ
Cụm từ đi với "make"
Make for (something): Di chuyển về hướng
Make a cake: làm bánh
Make off: vội vã đi/chạy, đặc biệt là để chạy trốn
Make off with: ăn trộm thứ gì đó và (nhanh chóng) mang đi
Make money: kiếm tiền
Make (something) of (somebody): hiểu được ý nghĩa hay bản chất của ai hay một thứ gì đó
Make an effort: cố gắng
Make out: cố gắng để thấy, nghe hay đọc được ai, cái gì đó.
Make (something) out to be: khẳng định
Make up: Trang điểm/ cấu thành nên cái gì đó/ bịa ra, tạo ra một câu chuyện, thường là để lừa phỉnh hoặc bày trò giải trí
Make up for (something): đền bù cho
Make (something) over to (somebody): chuyển nhượng cho
Cụm từ đi với "have"
have an accident: gặp tai nạn
have a try/ go: thử
have an argument/ a row: cãi cọ
have a relationship: có mối quan hệ với ai
have a break: nghỉ giải lao (cũng như: take a break)
have a rest: nghỉ ngơi, dừng tay
have a baby: sinh em bé
have a problem/ problems (with): gặp vấn đề, gặp khó khăn
have a conversation/ chat: nói chuyện
have a party: tổ chức tiệc tùng
have a look: ngắm nhìn
have a dream/ nightmare: mơ/ gặp ác mộng
have fun/ a good time: vui vẻ
have an experience: trải nghiệm
have a feeling: cảm giác rằng