Mẫu câu thông dụng chủ đề "xe bus"

00:00 | 30-11--0001 637 lượt xem

Chúng ta tiếp tục với chủ đề về xe BUS nào !!! Hôm qua Peace English đã cung cấp cho các bạn những từ vựng phổ biến về chủ đề này. Hôm nay chúng ta tiếp tục với Những mẫu câu hội thoại thông dụng khi đi xe bus nhé <3 !

 

  1. Have you bought the ticket?

=> Bạn đã mua vé chưa?

  1. Where’s the ticket office?

=> Phòng bán vé ở đâu?

  1. Can I buy a ticket on the bus?

=> Tôi có thể mua vé trên xe buýt được không?

  1. How much is the ticket?

=> Vé này bao nhiêu tiền ạ?

  1. Could you please show your commuter’s pass?

=> Làm ơn cho xem vé của bạn?

  1. Ticket, please.

=> Xin vui lòng cho kiểm tra vé.

  1. Is this seat free?

=> Ghế này còn trống không?

  1. Is this seat taken?

=> Ghế này đã ai ngồi chưa?

  1. Where is the nearest bus stop?

=> Điểm dừng xe bus gần đây nhất ở đâu?

  1. Does this bus go to the zoo?

=> Xe này đến công viên phải không?

  1. Does this bus stop at the airport?

=> Chuyến xe bus này có dừng ở sân bay không?

  1. Do you mind if I sit here?

=> Tôi có thể ngồi đây được không?

  1. Could you please stop at the airport?

=> Bạn có thể dừng ở sân bay được không?

  1. Can you let me know where to get off?

=> Anh có thể cho tôi biết điểm dừng xe được không?

  1. The bus is turning right. Please be careful

=> Xe bus đang rẽ phải. Cẩn thận nha

  1. I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem

=>Tôi xin lỗi. Quý khách phải chuyển sang xe bus khác. Xe bus này có vấn đề

  1. Could I see your ticket, please?

=> Làm ơn cho tôi kiểm tra vé?

  1. Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming.

=> Đừng lo, khi nào đến điểm dừng tôi sẽ bảo bạn.

  1. What’s this stop?

=> Đây là bến nào?

  1. What’s the next stop?

=> Tiếp theo là bến nào?

  1. It’s your stop

=> Bạn xuống đây nhé

  1. This is my stop

=> Đây là bến tôi xuống