Học nhanh 7 động từ đồng nghĩa với “Begin”
Để tránh bị lặp từ khi dùng “Begin” với nghĩa là bắt đầu, bạn có thể tham khảo những từ ngữ cùng ví dụ dưới đây nhé!
- Commence – /kə’mens/: bắt đầu
Ví dụ:
We will commence with this work.
Chúng ta sẽ bắt đầu với công việc này.
- Open – /ˈoʊ.pən/: mở đầu
Ví dụ:
I would like to open my presentation by giving a brief background to the subject.
Tôi muốn bắt đầu buổi thuyết trình của mình bằng cách đưa ra kiến thức tổng quan về chủ đề.
- Start – /stɑːrt/: bắt đầu
Ví dụ:
It started to rain.
Trời đã bắt đầu mưa.
- Initiate – /ɪˈnɪʃ.i.eɪt/: bắt đầu, khởi đầu, đề xướng
Ví dụ:
They wanted to initiate a discussion on economics.
Họ muốn đề xướng một cuộc thảo luận về kinh tế.
- Launch – /lɑːntʃ/: khởi đầu, khai trương, bắt đầu dấn vào
Ví dụ:
They managed to launch on a new business.
Họ cố gắng khởi động phi vụ làm ăn mới.
- Set out (on): bắt đầu, khởi hành
Ví dụ:
We set out on our journey at 6 a.m.
Chúng tôi bắt đầu chuyến đi của mình lúc 6 giờ sáng.
- Establish – /is’tæbliʃ/: thành lập
Ví dụ:
The committee was established in 1912.
Ủy ban được thành lập vào năm 1912