CẶP TỪ VỰNG TRÁI NGHĨA PHỔ BIẾN (PHẦN 2)
Như đã hứa, hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu các cặp từ trái nghĩa phổ biến trong tiếng Anh để sử dụng khi cần nhé!
- good/ ɡʊd / tốt >< bad/ bæd / xấu
- happy/ ˈhæpi / vui vẻ ><sad / sæd / buồn bã
- slow/ sloʊ / chậm >< fast/ fæst / mau, nhanh
- young/jʌɳ/ trẻ>< old/ould/ già (adj)
- above/ə’bʌv/ trên ><below /bi’lou/ dưới
- add/æd/ cộng, thêm vào >< subtract/səb’trækt/ trừ
- all/ɔ:l/ tất cả >< none/nʌn/ không chút nào
- alone/ə’loun/ đơn độc >< together /tə’geðə/ cùng nhau
- begin/bi’gin/ bắt đầu >< end/end/ kết thúc (v)
- big/big/ to >< little/’litl/ nhỏ (adj)
- cold/kould/ lạnh >< hot/hɔt/ nóng (adj)
- dry /drai/ khô >< wet/wet/ ướt (adj)
- long/ lɔːŋ / dài ><short / ʃɔːrt / ngắn
- hot/ hɑːt / nóng >< cold/ koʊld / lạnh
- tall/ tɔːl / cao ><short / ʃɔːrt / thấp
- love/ lʌv / yêu >< hate/ heɪt / ghét
- first/fə:st/ đầu tiên ><last /lɑ:st/ cuối cùng (n)
- inside/in’said/ trong >< outside/’autsaid/ ngoài (adv)
- laugh/ læf / cười ><cry / kraɪ / khóc
- clean/ kliːn / sạch >< dirty/ ˈdɜːrti / dơ, bẩn