CÁC CỤM TỪ TIẾNG ANH VỀ GIẤC NGỦ

03:19 | 13-04-2020 627 lượt xem

Ngủ là hành động không thể thiếu trong cuộc sống. Nó giúp cơ thể chúng ta được thả lỏng sau một ngày hoạt động vất vả và nạp lại năng lượng để tiếp tục cho ngày hôm sau.

Ngủ cũng có rất nhiều trạng thái và các cụm từ rất thú vị. Hãy cùng nhau tìm hiểu một số cụm từ tiếng Anh về giấc ngủ ngay sau đây nhé!

  1. Go to bed: Đi ngủ
  2. Sleep in: Ngủ nướng
  3. A heavy sleeper:Một người ngủ rất say
  4. Take a nap:Chợp mắt một chút
  5. Fall asleep:Ngủ thiếp đi (không có dự định từ trước)
  6. Get a good night’s sleep:Ngủ một giấc ngon lành
  7. Sleep slightly:Ngủ nhẹ
  8. Sleep like a baby:Ngủ sâu và bình yên như một đứa trẻ
  9. Go straight to sleep:Ngủ ngay lập tức sau một việc gì đó
  10. Sleep like a log:Ngủ say như chết
  11. Get… hours of sleep a night: Ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm
  12. 12Have insomnia:Mắc chứng mất ngủ.
  13. Stay up late: Thức khuya.
  14. Pull an all-nighter:Thức suốt đêm để làm việc, học bài hoặc ra ngoài.
  15. Be tossing and turning all night: Trằn trọc khó ngủ.
  16. A restless sleeper:Một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm.
  17. A night owl: Cú đêm (những người hay thức khuya).
  18. Get up at the crack of dawn:Thức giấc sớm khi mặt trời mọc.
  19. Wake up to an alarm:Tỉnh dậy khi chuông báo thức reo.
  20. Crawl back in bed:Ngủ lại sau khi tỉnh giấc.
  21. I can barely hold my eyes open: Tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ díu lại.