Các cụm từ thông dụng với "GO"

07:58 | 31-05-2018 440 lượt xem

Cùng Peace English lưu lại và luyện tập 12 cụm từ thông dụng với "GO" nhé các bạn !

 

  1. To go aboard: đi nước ngoài
  2. To go about one's lawful occasion: Làm công việc mình trong phạm vi hợp pháp
  3. To go about one's usual work: Lo công việc theo thường lệ
  4. To go about to do sth: Cố gắng làm việc gì
  5. To go across a bridge: Đi qua cầu
  6. To go against the current: Đi ngược dòng nước
  7. To go against the tide: Đi nước ngược; ngược chiều nước
  8. To go all awry: (Kế hoạch) Hỏng, thất bại
  9. To go along at easy jog: Đi thong thả, chạy lúp xúp
  10. To go along dot-and-go-one: Đi cà nhắc
  11. To go among people: Giao thiệp với đời
  12. To go and seek sb: Đi kiếm người nào