Các cụm từ thông dụng với "GO"
Cùng Peace English lưu lại và luyện tập 12 cụm từ thông dụng với "GO" nhé các bạn !
- To go aboard: đi nước ngoài
- To go about one's lawful occasion: Làm công việc mình trong phạm vi hợp pháp
- To go about one's usual work: Lo công việc theo thường lệ
- To go about to do sth: Cố gắng làm việc gì
- To go across a bridge: Đi qua cầu
- To go against the current: Đi ngược dòng nước
- To go against the tide: Đi nước ngược; ngược chiều nước
- To go all awry: (Kế hoạch) Hỏng, thất bại
- To go along at easy jog: Đi thong thả, chạy lúp xúp
- To go along dot-and-go-one: Đi cà nhắc
- To go among people: Giao thiệp với đời
- To go and seek sb: Đi kiếm người nào