Các cụm từ đi cùng với BREAK
Các cụm từ đi cùng với BREAK - Lưu lại và luyện tập ngay cùng Peace English nhé các bạn !
1️⃣️ Break a habit: từ bỏ thói quen.
2️⃣ Break a leg!: (dùng để chúc may mắn)
3️⃣ Break a promise: không giữ lời hứa.
4️⃣ Break a record: phá kỉ lục.
5️⃣ Break a rule: phạm luật.
️️️️6️⃣ Break into tears: khóc òa.
7️⃣ Break the ice: phá bỏ sự dè dặt ban đầu.
8️⃣ Break (the) news: báo tin xấu.
️️️9️⃣️ Break someone's heart: làm ai đau lòng.