Cụm từ hay về hoạt động cơ thể người

03:31 | 14-12-2018 487 lượt xem

Ngôn ngữ cơ thể là một thứ ngôn ngữ rất cần. Bởi nó giúp ta diễn tả cảm xúc cũng như hành động một cách chính xác. Cùng Peace English lưu lại và luyện tập những cụm từ miêu tả về hoạt động cơ thể người nhé!

  1. Nod your head:Gật đầu
  2. Shake your head: Lắc đầu
  3. Turn your head: Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác.
  4. Roll your eyes:Đảo mắt
  5. Blink your eyes: Nháy mắt
  6. Raise an eyebrow / Raise your eyebrows: Nhướn mày
  7. Stick out your tongue:Lè lưỡi
  8. Clear your throat: Hắng giọng, tằng hắng
  9. Shrug your shoulders: Nhướn vai
  10. Cross your legs: Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi.)
  1. Cross your arms:Khoanh tay.
  2. Keep your fingers crossed:bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa

(biểu tượng may mắn, cầu may.)

  1. Give the thumbs up/down: giơ ngón cái lên/xuống (khen good/ bad)