7 cách nói “đãng trí” trong tiếng Anh

09:59 | 11-09-2019 1084 lượt xem

Ngoài cách nói: “I forget it”, chúng ta còn có những cách nào để diễn tả: “Mình đã quên rồi”? Cùng Ngoại Ngữ Quốc Tế Hòa Bình tìm hiểu nhé!

 

  1. I lose my train of thought

Khi sự đãng trí của bạn xảy tới bất ngờ, bạn đang làm hoặc đang nói nhưng đột nhiên quên mất.

Ví dụ:

What am I saying? I lose my train of thought.

Tôi đang nói gì thế nhỉ? Tôi quên mất rồi.

  1. It slipped my mind

Tương tự “forget something”, nghĩa là quên gì đó.

Ví dụ:

I can’t believe that I forgot my brother’s birthday. It completely slipped my mind.

Tôi không thể tin được là tôi quên sinh nhật của em trai tôi. Tôi hoàn toàn không nhớ gì.

  1. It’s on the tip of my tongue

Bạn biết một điều nào đó, nhưng tại lúc đó bạn không thể nhớ ra nó ngay lập tức.

Ví dụ:

Wait! I know this song, it’s on the tip of my tongue, this song is…

Đợi đã, tôi biết bài hát này, tôi biết nó mà, bài hát này là…

  1. It doesn’t ring a bell

Không gợi nhớ chút nào cả, không có ấn tượng gì.

Ví dụ:

– Son, do you know where my blue vase is?

Con trai, con biết lọ hoa màu xanh của mẹ ở đâu không?

– No mom, it doesn’t ring a bell.

Không mẹ ạ, con không có ấn tượng gì về nó cả.

  1. It goes in one ear and out the other

Khi bạn nghe người khác nói mà không chú ý, không nhớ được gì. Tiếng Việt có câu tương tự là “nước đổ lá khoai”.

Ví dụ:

Anne told me her brother’s name, but it went in one ear and out the other.

Anne đã nói cho tôi tên của anh trai cô ấy, nhưng tôi quên mất rồi.

Chú ý: Đây không phải là cách nói trang trọng nên cần chú ý ngữ cảnh khi dùng.

  1. Can you refresh my memory?

Có nghĩa là: “Bạn có thể nhắc cho tôi nhớ được không?”. Khi bạn quên mất điều gì đó mà cần ai gợi nhớ lại giúp mình, bạn hãy dùng câu này.

Ví dụ:

– Do you remember Sally?

Cậu có nhớ Sally không?

– No, I don’t! Can you refresh my memory?

Không, cậu nhắc lại cho tớ được không?

  1. I had a senior moment

Đây là một cách nói hài hước về việc bạn không thể nhớ điều gì đó có thể do tuổi của bạn nhiều hơn.

Ví dụ:

I had a senior moment. I can’t remember where I put my car key.

Tôi già mất rồi. Tôi không thể nhớ nổi rằng đã để chìa khoá xe ở đâu.