6 cách nói "tôi mệt" bằng tiếng Anh

13:46 | 15-01-2018 5472 lượt xem

Ngoài "I'm tired", trong tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt sự mệt mỏi như "I'm sleepy", "I'm exhausted", "I'm wrecked"... Cùng Peace English tìm hiểu để làm đa dạng hơn cách diễn đạt trong giao tiếp hằng ngày nhé các bạn !

 1. I’m sleepy

Tôi buồn ngủ

Ví dụ: I’m sleepy, I want to go to sleep. (Tôi buồn ngủ rồi, tôi muốn đi ngủ)

  1. I’m exhausted

Tôi kiệt sức rồi

Ví dụ: I'm exhausted. Tomorrow I'll have a meeting (Tôi kiệt sức rồi, ngày mai tôi có một cuộc họp)

  1. I’m wrecked

Tôi mệt mỏi

Ví dụ: Through the days I'm wrecked cause I don't know myself. (Qua những tháng ngày đó, tôi mệt mỏi bởi không hiểu nổi bản thân mình)

  1. I’m knackered

Tôi thực sự quá mệt

Ví dụ: I am absolutely knackered after working all day. (Tôi thực sự rất mệt sau ngày làm việc dài)

  1. I’m shattered

Tôi đang rất mệt mỏi và kiệt sức

Ví dụ: Look at me, I'm a shattered. (Nhìn tôi đây này, Tôi rất mệt)

  1. I’m worn out

Tôi đuối sức

Ví dụ: I'm worn out. I need a rest. (Tôi kiệt sức rồi, tôi cần nghỉ ngơi)