25 THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH LUẬT BẰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
Như đã hứa ở bài học trước, Peace English sẽ tiếp tục gửi đến các bạn 25 THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH LUẬT thông dụng bằng tiếng Anh – Cùng lưu lại và luyện tập nhé !
- Merit selection: Tuyển chọn theo công trạng
- Indictment: Cáo trạng
- General Election: Tổng tuyển cử
- Precinct board: Ủy ban phân khu bầu cử
- Popular votes: Phiếu phổ thông
- Prosecuto: Biện lý
- Natural Law: Luật tự nhiên
- Petit jury: Bồi thẩm đoàn
- Recess appointment: Bổ nhiệm khi ngừng họp
- Public records: Hồ sơ công
- Political platform: Cương lĩnh chính trị
- Bill of information: Đơn kiện của công tố viên
- Opinion of the court: Ý kiến của tòa án
- Alternative dispute resolution (ADR): Giải quyết tranh chấp bằng phương pháp khác
- Monetary penalty: Phạt tiền
- Insurance Consultant / Actuary: Tư vấn / Chuyên viên bảo hiểm
- Private law: Tư pháp
- Original jurisdiction: Thẩm quyền tài phán ban đầu
- Member of Congress: Thành viên quốc hội
- Act and deed: Văn bản chính thức (có đóng dấu)
- Public law: Công pháp
- Political question: Vấn đề liên quan tới chính trị
- Free from intimidation: Tự nguyện
- Courtroom workgroup: Nhóm làm việc của toàn án
- Argument against: Phản biện