20 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ DU LỊCH VÀ KỲ NGHỈ
Các từ vựng và mẫu câu cơ bản về chủ đề Du lịch và kỳ nghỉ sẽ giúp các bạn chuẩn bị một chút tiếng Anh cho chuyến đi nghỉ mát ở bất kỳ một quốc gia xinh đẹp nào đấy!
Cùng bắt đầu học nhé.
- be on holiday /ˈhɒlədeɪ/: trong kỳ nghỉ
go on holiday: đang đi nghỉ/ du lịch
- journey /ˈdʒɜːni/: hành trình, chuyến đi
- destination/ˌdestɪˈneɪʃən/: điểm đến
- flight/flaɪt/: chuyến bay
- airport/ˈeəpɔːt/: sân bay
- passenger/ˈpæsəndʒər/: hành khách
- luggage/ˈlʌɡɪdʒ/: hành lý
- passport/ˈpɑːspɔːt/: hộ chiếu
- pack /pæk/ a case/ luggage(n): xếp hành lý
- book(a hotel/ a ticket) (v): đặt (phòng/ vé)
- accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃən/: nơi ăn ở
- travel agency/ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/: đại lý du lịch
- all-in package/ˈpækɪdʒ/: du lịch trọn gói
- tourist/ˈtʊərɪst/: khách du lịch
- tour guide/tʊər ɡaɪd/: hướng dẫn viên du lịch
- tourist attraction/ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/: điểm thu hút khách du lịch
- sightseeing/ˈsaɪtsiːɪŋ/: danh lam thắng cảnh/ đi tham quan
- check-in desk/ˈtʃekɪn desk/: bàn đăng ký vào khách sạn/ vé
- travel brochure/ˈtrævəl brəʊˈʃʊr/: sách hướng dẫn du lịch
- map/mæp/: bản đồ