20 từ vựng chủ đề "thực phẩm"
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ luôn là một trong những phương pháp hữu hiệu cho người mất gốc tiếng Anh. Chính vì thế, mỗi ngày Peace English luôn cố gắng đưa đến các bạn những kiến thức về mọi lĩnh vực trong cuộc sống. Hôm nay, Peace English sẽ tiếp tục gửi đế các bạn 20 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỰC PHẨM nhé !
- bacon /ˈbeɪkən/: thịt muối
- cooked meat /kʊkt miːt/: thịt chín
- duck /dʌk/ vịt
- ham /hæm/ thịt giăm bông
- salami /səˈlɑːmi/ xúc xích Ý
- pork pie /pɔːk paɪ/ bánh tròn nhân thịt xay
- sausage roll /ˈsɒsɪdʒ rəʊl/ bánh mì cuộn xúc xích
- tuna /ˈtjuːnə/ cá ngừ
- aubergine /ˈəʊbəʒiːn/ cà tím
- avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/ quả bơ
- broad beans /ˌbrɔːd ˈbiːn/ đậu ván
- cucumber /ˈkjuːkʌmbə(r)/ dưa chuột
- french beans /ˌfrentʃ ˈbiːnz/ đậu cô ve
- leek /liːk/ tỏi tây
- celery /ˈseləri/ cần tây
- chilli /ˈtʃɪli/ hoặc chilli pepper /ˈtʃɪli ˈpepə(r)/ ớt
- courgette /kʊəˈʒet/ bí xanh
- lettuce /ˈletɪs/ rau xà lách
- smoked salmon /ˌsməʊkd ˈsæmən/ cá hồi hun khói
- pea /piː/ đậu Hà Lan