20 từ vựng chủ đề "thực phẩm"

03:42 | 12-12-2017 468 lượt xem

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ luôn là một trong những phương pháp hữu hiệu cho người mất gốc tiếng Anh. Chính vì thế, mỗi ngày Peace English luôn cố gắng đưa đến các bạn những kiến thức về mọi lĩnh vực trong cuộc sống. Hôm nay, Peace English sẽ tiếp tục gửi đế các bạn 20 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỰC PHẨM nhé !

 

  1. bacon /ˈbeɪkən/: thịt muối
  2. cooked meat /kʊkt miːt/: thịt chín
  3. duck /dʌk/ vịt
  4. ham /hæm/ thịt giăm bông
  5. salami /səˈlɑːmi/ xúc xích Ý
  6. pork pie /pɔːk paɪ/ bánh tròn nhân thịt xay
  7. sausage roll /ˈsɒsɪdʒ rəʊl/ bánh mì cuộn xúc xích
  8. tuna /ˈtjuːnə/ cá ngừ
  9. aubergine /ˈəʊbəʒiːn/ cà tím
  10. avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/ quả bơ
  11. broad beans /ˌbrɔːd ˈbiːn/ đậu ván
  12. cucumber /ˈkjuːkʌmbə(r)/ dưa chuột
  13. french beans /ˌfrentʃ ˈbiːnz/ đậu cô ve
  14. leek /liːk/ tỏi tây
  15. celery /ˈseləri/ cần tây
  16. chilli /ˈtʃɪli/ hoặc chilli pepper /ˈtʃɪli ˈpepə(r)/ ớt
  17. courgette /kʊəˈʒet/ bí xanh
  18. lettuce /ˈletɪs/ rau xà lách
  19. smoked salmon /ˌsməʊkd ˈsæmən/ cá hồi hun khói
  20. pea /piː/ đậu Hà Lan