20 THÀNH NGỮ TIẾNG ANH KHÔNG NÊN BỎ LỠ (phần 2)

04:03 | 04-09-2020 476 lượt xem

Tiếp tục với những thành ngữ thông dụng thường xuyên được người bản xứ sử dụng, chúng ta cùng tìm hiểu tiếp với các thành ngữ như: “Come rain or shine”, “Go down in flames”… sẽ mang ý nghĩa như thế nào nhé!

  1. Come rain or shine (Cho dù thế nào đi nữa)

Bạn có thể sử dụng thành ngữ này khi cam kết làm điều gì bất chấp thời tiết hay tình huống nào khác có thể xảy ra. Chẳng hạn, "I'll be at your football game, come rain or shine" (Dù chuyện gì xảy ra thì tôi vẫn sẽ tham gia trận bóng đá của bạn).

  1. Go down in flames (Thất bại thảm hại)

Cụm từ này khá rõ ràng. Câu ví dụ "That exam went down in flames, I should have learned my English idioms" (Bài kiểm tra của tôi điểm thấp thê thảm, lẽ ra tôi nên học thành ngữ tiếng Anh đàng hoàng).

  1. You can say that again(Đúng rồi)

Thành ngữ này được dùng để diễn đạt sự đồng ý. Khi một người bạn nói "Ryan Reynolds is gorgeous" (Ryan Reynolds thật lộng lẫy), bạn có thể đáp lại "You can say that again!" (Đúng vậy).

  1. See eye to eye(Hoàn toàn đồng ý)

Thành ngữ này không với nghĩa nhìn chằm chằm mà mang nghĩa đồng ý với quan điểm của ai đó.

  1. Jump on the bandwagon(Theo xu hướng, phong trào nào đó)

Khi một người tham gia trào lưu gì nổi tiếng hay làm điều gì đó chỉ vì nó thật tuyệt, bạn có thể sử dụng thành ngữ này. Ví dụ "She doesn't even like avocado on toast. She’s just jumping on the bandwagon" (Cô ấy chẳng thích bơ trên bánh mì nướng chút nào. Cô ấy chỉ theo phong trào thôi).

  1. As right as rain(Hoàn hảo)

Lại một thành ngữ có yếu tố thời tiết khác nhưng không phải nói về thời tiết. Chúng ta hay ca cẩm khi trời mưa nhưng thành ngữ này lại là một nhận xét tích cực. "I'm as right as rain" được thốt lên với niềm vui sướng khi ai đó hỏi liệu mọi thứ có ổn không.

  1. Beat around the bush(Tránh nói điều gì, vòng vo)

Thành ngữ này được sử dụng khi bạn nói những điều vô thưởng vô phạt để tránh câu hỏi bởi vì bạn không muốn bày tỏ ý kiến hay không muốn trả lời thành thật.

  1. Hit the sack(Đi ngủ)

Nó tương tự "go to bed" vậy. Câu ví dụ "I’m exhausted, it’s time for me to hit the sack" (Tôi đã kiệt sức, đến lúc đi ngủ rồi).

  1. Miss the boat(Bỏ lỡ cơ hội, đã quá muộn)

Bạn có thể nói cụm từ này khi để lỡ một cơ hội hoặc thời hạn nào đó. "I forgot to apply for that study abroad program, now I’ve missed the boat" (Tôi đã quên đăng ký chương trình du học đó, giờ đã quá muộn rồi).

  1. By the skin of your teeth(Vừa đủ)

"Phew, I passed that exam by the skin of my teeth!" (Phù, tôi vừa đủ điểm để vượt qua bài thi đó).