17 TỪ VỰNG VỀ CÁC LOÀI CHIM
Bạn có phải là một người yêu thích động vật? Hôm nay, các bạn hãy cũng Peace English trao dồi 17 từ vựng về các loài chim nhé !
1. pigeon/ˈpɪdʒ.ən/-dove /dʌv/ - bồ câu
2. eagle/ˈiː.gl/ - đại bàng
3. owl/aʊl/ - cú mèo
4. falcon/ˈfɒl.kən/ - chim ưng
5. vulture/ˈvʌl.tʃəʳ/ - kền kền
6. sparrow/ˈspær.əʊ/ - chim sẻ
7. crow/krəʊ/ - quạ
8. penguin/ˈpeŋ.gwɪn/ - chim cánh cụt
9. woodpecker/ˈwʊdˌpek.əʳ/ - gõ kiến
10. ostrich/ˈɒs.trɪtʃ/ - đà điể
11. parrot/ˈpær.ət/ - con vẹt
12. hummingbird/ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd/ - chim ruồi
13. peacock/ˈpiː.kɒk/ - con công (trống)
14. swan/swɒn/ - thiên nga
15. stork/stɔːk/ - cò
16. crane/kreɪn/ - sếu
- heron/ˈher.ən/ - diệc