17 TỪ VỰNG VỀ CÁC LOÀI CHIM

03:47 | 04-07-2018 756 lượt xem

Bạn có phải là một người yêu thích động vật? Hôm nay, các bạn hãy cũng Peace English trao dồi 17 từ vựng về các loài chim nhé !

1. pigeon/ˈpɪdʒ.ən/-dove /dʌv/ - bồ câu

2. eagle/ˈiː.gl/ - đại bàng 

3. owl/aʊl/ - cú mèo

4. falcon/ˈfɒl.kən/ - chim ưng

5. vulture/ˈvʌl.tʃəʳ/ - kền kền

6. sparrow/ˈspær.əʊ/ - chim sẻ

7. crow/krəʊ/ - quạ

8. penguin/ˈpeŋ.gwɪn/ - chim cánh cụt

9. woodpecker/ˈwʊdˌpek.əʳ/ - gõ kiến

10. ostrich/ˈɒs.trɪtʃ/ - đà điể

11. parrot/ˈpær.ət/ - con vẹt

12. hummingbird/ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd/ - chim ruồi

13. peacock/ˈpiː.kɒk/ - con công (trống)

14. swan/swɒn/ - thiên nga

15. stork/stɔːk/ - cò

16. crane/kreɪn/ - sếu

  1.  heron/ˈher.ən/ - diệc