15 từ vựng phổ biến khi nói về các môn thể thao

09:26 | 07-12-2017 708 lượt xem

Chơi các môn thể thao không chỉ giúp chúng ta có một sức khỏe tốt hơn mà còn giúp thư giãn tinh thần sau những giờ làm căng thẳng. Bạn đã có niềm đam mê với môn thể thao nào chưa ? Hãy cùng Peace English tìm hiểu và gọi tên môn thể thao yêu thích của bạn bằng tiếng Anh nhé !

 

  1. Horse race: đua ngựa 
  2. Regatta: đua thuyền
  3. Rugby: bóng bầu dục
  4. Eurythmics: Thể dục nhịp điệu
  5. Gymnastic: Thể dục dụng cụ
  6. Marathon race: chạy maratông
  7. Javelin throw: ném lao
  8. Pole valt: nhảy sào
  9. Weightlifting: cử tạ
  10. Upstart: Uốn dẻo
  11. Hang: Xiếc
  12. High jumping: Nhảy cao
  13. Fencing: đấu kiếm
  14. Snooker: bi da
  15. Yoga

* NOTES:
- PLAY + SPORT: Liên quan đến quả bóng, quả cầu và có tính chiến đấu: play badminton, play hockey, play tennis ...
- DO + SPORT: Hoạt động giải trí hay môn thể thao không dùng đến quả bóng, mang tính cá nhân, không có tính chiến đấu: do Yoga, do kungfu, do ballet ...
- GO + SPORT: Đi với V-ing, mang tên 1 môn thể thao hay hoạt động giải trí như: go jogging, do walking, go fishing ...

* QUESTIONS:
1. Do you like going skiing?
- Anh có thích đi trượt tuyết không?
2. What are you into ?
- Niềm say mê của bạn là gì?
3. What kind of Sport do you like?
- Môn thể thao nào bạn thích?
4. What's your hobby ?
- Sở thích của anh là gì?
5. What are you interested in ?
- Anh thích cái gì ?