10 thành ngữ liên quan đến tiền

13:29 | 10-06-2018 669 lượt xem

Các thành ngữ liên quan đến tiền rất thông dụng trong cuộc sống hằng ngày - Hãy cùng Peace English khám phá 10 thành ngữ liên quan đến tiền nhé !

 

Những thành ngữ (idioms) có nghĩa bóng hơn là nghĩa đen.

Ví dụ: nếu bạn mua vật gì đó với giá "through the nose" - có nghĩa là bạn đã mua vật đó với giá rất cao (nghĩa bóng), chứ không phải bạn đã mua vật đó bằng tiền mà "rơi xuống" từ giữa khuôn mặt bạn (nghĩa đen).

Những thành ngữ cũng là một nhóm từ cố định (fixed groups of words) vì thế bạn không thể thay đổi từ trong một thành ngữ.

Ví dụ: bạn có thể nói "That shop is a real rip off" để diễn tả cửa hàng đã bán hàng với giá rất cao cho khách hàng chứ bạn không có thể nói "It's a real tear off".

Những thành ngữ có liên quan đến giàu (rich) và nghèo (poor)

  1. I'm so broke/I'm flat broke: Tôi hết sạch tiền.
  2. I don't have a bean: Tôi hết sạch tiền.
  3. You need to tighten your belt: Bạn nên cố gắng xài tiền ít lại.
  4. He's flush (with cash).: Anh ta có rất nhiều tiền
  5. She's rolling in it.: Cô ta rất giàu.

Những thành ngữ có liên quan đến đắt (expensive) và rẻ (cheap)

  1. We really splashed out on our new car.: Chúng tôi đã xài rất nhiều tiền cho chiếc xe hơi này.
  2. This dress cost me an arm and a leg.: Chiếc áo đầm này rất đắt tiền.
  3. This bag was dirt cheap.: Chiếc túi xách này không đắt tiền lắm.
  4. I got this new top for a song.: Chiếc áo này rất rẻ.
  5. I can't believe the price of a cup of coffee here. It's daylight robbery!: Quán cafe này tính giá nước uống rất cao.