10 thành ngữ hướng dẫn viên du lịch thường dùng

07:36 | 13-02-2018 761 lượt xem

Tiếp tục với những thành ngữ tiếng Anh thông dụng, hôm nay các bạn hãy cùng Peace English tìm hiểu về 10 THÀNH NGỮ TIẾNG ANH HƯỚNG DẪN VIÊN DU LỊCH THƯỜNG DÙNG nhé !

 

1. Travel light

Thành ngữ "travel light" có nghĩa mang theo rất ít đồ khi đi đâu đó, thường lựa chọn chỉ những đồ cần thiết nhất. Ví dụ: 

- Please travel light tomorrow. We have a lot of walking to do. (Hãy mang hành lý gọn nhẹ vào ngày mai. Chúng ta phải đi bộ nhiều đấy). 

2. Hit the road

"Hit the road" có nghĩa bạn phải rời một nơi nào đó để lên đường tới nơi khác, một cách nói khác của "have to go". Ví dụ:

- We’ll hit the road as soon as the bus driver arrives. (Chúng ta sẽ khởi hành ngay khi tài xế xe buýt tới).

3. Off track

"Off track" hay "off the beaten path" có nghĩa là sai đường, lạc khỏi đường chính. Ví dụ:

- Don’t go off track. There are some dangerous areas in this city. (Đừng đi lạc nhé. Thành phố này có vài khu vực nguy hiểm).

4. Watch your back

Cụm từ này là cách nói khác của "Be careful", nhằm nhắc nhở bạn chú ý xung quanh, tránh bị làm hại. Ví dụ:

- Keep your wallet in a safe place and watch your back on the subway. (Hãy cất ví ở nơi an toàn và cẩn thận khi đi trên tàu điện ngầm). 

Bạn cũng có thể dùng cụm từ này trong tình huống khác:

- I have to watch my back at work - there are a lot of people who would like my job. (Tôi phải cẩn thận khi làm việc - Có rất nhiều người thích công việc của tôi). 

5. Call it a day

Thành ngữ này có nghĩa kết thúc một hoạt động hoặc một tour để về nhà hoặc về khách sạn. Ví dụ:

You all look tired. Let's call it a day. (Trông các bạn mệt mỏi rồi. Chúng ta kết thúc thôi). 

Bạn cũng có thể dùng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày khi muốn kết thúc việc đang làm bởi không muốn tiếp tục nữa. 

- After 14 years living and working in this country, she thinks it's time to call it a day. (Sau 14 năm sống và làm việc ở đất nước này, cô ấy nghĩ đây là lúc dừng lại). 

6. Get a move on

Đây là cách nói nhằm giục giã người khác nhanh lên. Ví dụ:

- We’ll need to get a move on if we want to catch the four o’clock bus. (Chúng ta sẽ phải nhanh lên nếu muốn bắt kịp chuyến buýt 4 giờ).

- Come on, you two, get a move on! (Hai bạn nhanh lên nào!)

7. A full plate 

Nghĩa đen có nghĩa "một đĩa đầy", tuy nhiên cụm từ này hàm ý kín lịch, không còn thời gian rảnh. Ví dụ:

- We have a full plate tomorrow, so get a good rest tonight. (Ngày mai chúng ta có lịch trình rất dày, do vậy tối nay hãy nghỉ ngơi thật tốt). 

8. Bright and early

Thành ngữ "bright and early" hay "first thing" có nghĩa "very early in the morning" (sớm tinh mơ). Ví dụ:

- We’ll need to leave bright and early to catch the first ferry. (Chúng ta sẽ phải rời đi từ sáng tinh mơ để bắt kịp chuyến phà đầu tiên). 

- You'll have to be at the airport bright and early to make that flight. (Bạn sẽ phải có mặt ở sân bay từ sáng tinh mơ để bay chuyến đó). 

9. Hang on

"Hang on" hoặc "hang tight" được dùng khi yêu cầu người khác kiên nhẫn đợi một chút. Ví dụ:

- Please hang tight until the driver returns. (Làm ơn đợi một chút, đến khi tài xế quay lại). 

- Do you need the toilet right now or can you hang on for a while? (Bạn có cần đi toilet ngay bây giờ không hay bạn có thể đợi một lúc?)

10. If worse comes to worst 

Cách diễn đạt "If worse comes to worst" được hiểu là trong trường hợp xấu nhất, được dùng khi muốn khuyên hoặc cảnh báo ai đó làm gì. Tiếng Anh còn một cụm từ tương tự là "If all else fails", nghĩa là nếu không còn cách nào khác. 

Ví dụ: If worse comes to worst, call the police. (Trong trường hợp xấu nhất, hãy gọi cảnh sát).