10 cách diễn đạt việc ĐI NGỦ trong tiếng Anh
Để nói về hành động ngủ, chúng ta thường dùng từ “Sleep”. Hãy thử 10 cách nói hay hơn dưới đây nhé!
- Go to bed: đi ngủ
- Hit the hay/sack: đi ngủ
- It’s bedtime: đến giờ ngủ rồi
- Take a nap: ngủ trưa
- Have a snooze: ngủ
- Turn in: đi ngủ
- Call it a night: dừng lại những việc đang làm vào buổi đêm và đi ngủ
- Get some shut-eye: đi ngủ
- Catch forty winks: ngủ giấc ngắn
- Put (one’s) head down: nằm ngủ
Ví dụ:
You look exhausted! Try to get some shut-eye on the train.
Trông cậu mệt mỏi quá! Cố gắng chợp mắt một chút trên tàu nhé.
I feel a little tired. I think I just need to put my head down for a few minutes.
Tôi cảm thấy hơi mệt. Tôi nghĩ tôi cần ngủ một vài phút.