VÀI PHÚT HỌC NGAY CÁCH PHÂN BIỆT “ASSURE”, “INSURE” VÀ “ENSURE”

04:52 | 10-07-2019 540 lượt xem

“Assure”, “insure” và “ensure” trong tiếng Anh cùng có nghĩa là “đảm bảo”, “chắc chắn” nhưng tùy vào văn cảnh mà được sử dụng cho thích hợp. Cùng tìm ra sự khác biệt giữa chúng trong bài học dưới đây nhé!

  1. Assure – /əˈʃʊr/

Nghĩa của từ này là đảm bảo với ai đó điều gì đúng, chắc chắn, đặc biệt là để họ không phải lo lắng.

Ví dụ:

- He assured me that he wouldn’t make those mistakes again.

Cậu ta bảo đảm với tôi rằng sẽ không mắc những lỗi này lần nữa.

- The police have assured us that situation will be under control.

Cảnh sát trấn an chúng tôi rằng tình hình sẽ được kiểm soát.

  1. Insure – /ɪnˈʃʊr/

Từ này là thuật ngữ tài chính, nghĩa là bảo hiểm, cung cấp dịch vụ bảo hiểm đề phòng rủi ro, tổn thất nào đó.

Ví dụ:

- My new house is insured for one million dollars.

Căn nhà mới của tôi được bảo hiểm 1 triệu đô.

- They refused to insure us because they said we’re too old.

Họ từ chối bảo hiểm cho chúng tôi vì họ nói chúng tôi quá già.

Chú ý: Trong Anh-Anh, “assurance” cũng được sử dụng như một từ đồng nghĩa với một loại hình bảo hiểm (insurance) cụ thể.

  1. Ensure – /ɪnˈʃʊr/

Nghĩa của từ này là làm cho điều gì đó chắc chắn xảy ra. Nói cách khác, thay vì đảm bảo bằng lời nói như “assure”, “ensure” là dùng hành động.

Ví dụ:

- We must ensure good customers service.

Chúng ta phải đảm bảo dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt.

- Her knowledge will ensure your safety.

Sự hiểu biết của cô ấy sẽ đảm bảo an toàn cho bạn.