Bạn có muốn biết cách nói về ô nhiễm nguồn nước bằng tiếng Anh? Dùng ngay những từ vựng thông dụng và mẫu câu đơn giản sau để lên tiếng nhé!
- You should do what you can protect the environment.(Bạn nên làm mọi việc có thể để bảo vệ môi trường.)
2.environmental(adjective): thuộc về môi trường
- World Environment Day (5th of June) is a day to raise awareness of environmental issues. (Ngày môi trường thế giới (5 tháng 6) là ngày nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.)
3.environmentalist(noun): người quan tâm bảo vệ môi trường
- My sister is an environmentalist. She works for Greenpeace. (Chị gái tôi là người quan tâm đến môi trường. Chị ấy làm việc cho tổ chức Hòa bình xanh)
- Businesses who pollute the environment should be fined. (Những doanh nghiệp gây ô nhiễm môi trường nên bị phạt)
- The consequence of environmental pollution is serious. (Hậu quả của ô nhiễm môi trường rất nghiêm trọng.)
- Water pollution is the major cause of various diseases like: Cholera and Typhoid. (Ô nhiễm nguồn nước là nguyên nhân chính của nhiều bệnh như dịch tả và thương hàn.)
- One University study suggests that pollutants in the water, air, and soil cause up to 40% of the premature deaths in the world's population. (Một nghiên cứu chỉ ra rằng các chất gây ô nhiễm trong nước, không khí và đất là nguyên nhân gây nên 40% các ca chết non.)
- The ecology of this sea is being harmed. The cause is unknown. (Hệ sinh thái của vùng biển này đang bị ảnh hưởng, chưa rõ nguyên nhân)
- Up to 90 % of waste water in developing countries flows untreated into rivers, lakes and coastal zones, threatening health and food security. (Khoảng 90% lượng nước thải ở những nước đang phát triển bị đổ thẳng ra sông, hồ, biển và đe dọa sức khỏe cũng như an ninh lương thực.)
We should protect the environment for future generations. (Chúng ta nên gìn giữ môi trường cho thế hệ sau.)