Từ vựng và mẫu câu đơn giản về ô nhiễm nguồn nước

08:20 | 27-08-2019 1103 lượt xem

Bạn có muốn biết cách nói về ô nhiễm nguồn nước bằng tiếng Anh? Dùng ngay những từ vựng thông dụng và mẫu câu đơn giản sau để lên tiếng nhé!

  1. environment(noun): môi trường tự nhiên tổng thể hoặc một khu vực địa lý cụ thể

- You should do what you can protect the environment.(Bạn nên làm mọi việc có thể để bảo vệ môi trường.)

2.environmental(adjective): thuộc về môi trường

- World Environment Day (5th of June) is a day to raise awareness of environmental issues. (Ngày môi trường thế giới (5 tháng 6) là ngày nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.)

3.environmentalist(noun): người quan tâm bảo vệ môi trường

- My sister is an environmentalist. She works for Greenpeace. (Chị gái tôi là người quan tâm đến môi trường. Chị ấy làm việc cho tổ chức Hòa bình xanh)

  1. pollute(verb): làm ô nhiễm nước, không khí hoặc một khu vực với những chất độc hại

- Businesses who pollute the environment should be fined. (Những doanh nghiệp gây ô nhiễm môi trường nên bị phạt)

  1. pollution (noun): sự ô nhiễm không khí, nước hoặc đất

- The consequence of environmental pollution is serious. (Hậu quả của ô nhiễm môi trường rất nghiêm trọng.)

  1. water pollution (noun): ô nhiễm nguồn nước

- Water pollution is the major cause of various diseases like: Cholera and Typhoid. (Ô nhiễm nguồn nước là nguyên nhân chính của nhiều bệnh như dịch tả và thương hàn.)

  1. pollutant(noun): chất gây ô nhiễm

- One University study suggests that pollutants in the water, air, and soil cause up to 40% of the premature deaths in the world's population. (Một nghiên cứu chỉ ra rằng các chất gây ô nhiễm trong nước, không khí và đất là nguyên nhân gây nên 40% các ca chết non.)

  1. ecology (noun): hệ sinh thái

- The ecology of this sea is being harmed. The cause is unknown. (Hệ sinh thái của vùng biển này đang bị ảnh hưởng, chưa rõ nguyên nhân)

  1. waste water(noun): nước thải dùng trong việc tẩy, dội rửa, sản xuất

- Up to 90 % of waste water in developing countries flows untreated into rivers, lakes and coastal zones, threatening health and food security. (Khoảng 90% lượng nước thải ở những nước đang phát triển bị đổ thẳng ra sông, hồ, biển và đe dọa sức khỏe cũng như an ninh lương thực.)

  1. protect(verb): bảo vệ

We should protect the environment for future generations. (Chúng ta nên gìn giữ môi trường cho thế hệ sau.)