TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THÀNH PHỐ
04:25 |
05-01-2018
555 lượt xem
Đi trong thành phố bạn sẽ gặp bến đỗ xe bus, bãi đỗ xe, biển báo,… Bạn muốn giới thiệu những địa điểm có trong thành phố hoặc hướng dẫn đường đi cho những người bạn đến từ nước ngoài nhưng lại chưa biết nhiều về vốn từ vựng ??? Đừng lo lắng, Peace English sẽ cung cấp cho các bạn tất tần tật từ vựng thông dụng đủ để hướng dẫn cho người nước ngoài nhận biết được những tuyến đường, biển hiệu trong thành phố ngay đây !!!
- Road– /roʊd/: Đường
- Bus stop– /bʌs/: Điểm dừng xe bus
- Route – /ruːt/: Tuyến đường
- Dotted line– /ˈdɑːtɪd laɪn/: Vạch phân cách
- Parking lot – /ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/ = Car park / kɑːr pɑːrk /: Bãi đỗ xe
- Lane– /leɪn/: Làn đường
- Ben– /ben/= Curve /kɜːrv/ : Đường cong
- Restroom – /ˈrestruːm /: WC
- Sign– /saɪn/: Biển hiệu
- No parking– /noʊ ˈpɑːrkɪŋ /: Cấm đỗ xe
- Traffic light– /ˈtræfɪk laɪt /: Đèn giao thông
- Road works ahead– /roʊd wɜːrks əˈhed/: Phía trước công trường đang thi công
- Reduce speed – /rɪˈduːs spiːd/= Slow down / sloʊ daʊn /: Giảm tốc độ
- Slippery road– /ˈslɪpəri roʊd /: Đường trơn
- Caution– /ˈkɔːʃn /: Chú ý, cận thận
- Exit– /ˈeksɪt/: Lối thoát hiểm
- Danger area– /ˈdeɪndʒər ˈeriə/: Khu vực nguy hiểm
- Avenue– /ˈævənuː/: Đại lộ
- Warning – /ˈwɔːrnɪŋ/: Cảnh báo
- Bus shelter– /bʌs ˈʃeltər/: Mái che chờ xe buýt
- Side street– /saɪd striːt/: Phố nhỏ
- High street– /haɪ striːt/: Phố lớn
- Office building – /ˈɒf.ɪs ˈbɪl.dɪŋ/: Tòa nhà văn phòng
- Corner– /ˈkɔː.nəʳ/: Góc đường
- Pay phone– /’peɪ fəʊn/: Điện thoại công cộng
- Taxi rank– /ˈtæksi ræŋk/: Bãi đỗ taxi
- Post office – /pəʊst ˈɒf.ɪs/: Bưu điện
- Traffic cop– /ˈtræf.ɪk kɒp/: Cảnh sát giao thông
- Intersection– /ˌɪn.təˈsek.ʃən/: Giao lộ
- Department store – /dɪˈpɑːt.mənt stɔːʳ/: Bách hóa tổng hợp
- Parking garage– /ˈpɑː.kɪŋ ˈgær.ɑːʒ/: Nơi đỗ xe
- Traffic light – /ˈtræf.ɪk laɪt/: Đèn giao thông
- Waste basket– /ˈweɪstbæskɪt/: Thùng rác
- Pedestrian – /pəˈdes.tri.ən/: Người đi bộ
- Building number – /ˈbɪl.dɪŋ ˈnʌm.bəʳ/: Số tòa nhà
- Curb – /kɜːb/: Lề đường
- Apartment house– /əˈpɑːt.mənt haʊs/: Chung cư
- Sidewalk– /ˈsaɪd.wɔːk/: Vỉa hè
- Subway station– /ˈsʌb.weɪ ˈsteɪ.ʃən/: Trạm xe điện ngầm
- Fruit and vegetable market – /fruːt nd ˈvedʒ.tə.bļ ˈmɑː.kɪt/: Chợ hoa quả và rau
Trên đây là 40 TỪ VỰNG THÔNG DỤNG CHỦ ĐỀ VỀ THÀNH PHỐ mà Peace English muốn chia sẻ với các bạn. Peace English sẽ tiếp tục cập nhật thêm một số cụm từ thông dụng, các mẫu câu hỏi đường và cách chỉ đường đơn giản để gửi đến các bạn vào những ngày tiếp theo nhé !