Từ vựng tiếng Anh về ngành Nail
13:48 |
25-03-2018
734 lượt xem
Hiện nay nhu cầu học tiếng giao tiếp tiếng Anh với mọi đối tượng trong mọi ngành nghề ngày càng được quan tâm nhiều hơn. Đặc biệt là nhu cầu làm đẹp của chị em cũng được nâng cao ! Hôm nay, Peace English muốn gửi tới các bạn những từ vựng tiếng Anh về ngành Nail. Một phần muốn các bạn học tốt tiếng Anh, một phần để các bạn có thể tự tin giao tiếp phục vụ khách nước ngoài nhé !
Từ vựng tiếng Anh về Nail
- Nail– /neil/: Móng
- Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay
- Manicure – /’mænikjuə/: Làm móng tay
- Nail clipper– /neil’klipə/: Bấm móng tay
- Nail polish remover: Tẩy sơn móng tay
- Nail file– /ˈneɪl ˌfaɪl/: Dũa móng tay
- Nail polish – /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay
- Nail art– / neil ɑ:t/: Vẽ móng
- Buff – /bʌf/: Đánh bóng móng
- Emery board– /ˈeməi ˌbɔːrd/: Tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay
- Toe nail– /’touneil/: Móng chân
- Cut down – /kʌt daun/: Cắt ngắn
- Around nail – /ə’raundneɪl/: Móng tròn trên đầu móng
Tiếng Anh về ngành Nail: Dụng cụ Nail
- Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da móng
- Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem làm mềm da
- Nail brush– /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chải chà móng
- Polish change – /’pouliʃ tʃeindʤ/: Đổi nước sơn
- Nail tip:Móng típ
- Nail Form:Phom giấy làm móng
- Hand Piece:Bộ phận cầm trong tay để đi máy
- Gun(Air Brush Gun):Súng để phun mẫu
- Stone (Rhinestone):Đá để gắn vào móng
- Charm:Những đồ trang trí gắn lên móng
- Glue:Keo
- Dryer:Máy hơ tay
- Base coat:Nước sơn lót
- Top coat:Nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
- Cuticle Oil:Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong.
- Cuticle Softener:Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt
- Cuticle Scissor:Kéo nhỏ cắt da
- Pattern:Mẫu màu sơn hay mẫu design
Các bạn đã lưu lại tất cả những từ vựng chưa nào ? Peace English sẽ tiếp tục gửi đến các bạn những từ vựng thông dụng về trang trí móng và một số câu nói thông dụng chuyên ngành Nail vào bài học sau nhé !